Phong độ Rejiche gần đây, KQ Rejiche mới nhất
Phong độ Rejiche gần đây
- 13/06/2024RejicheOceano Kerkennah 12 - 0W
- 07/06/2024SC MoknineRejiche0 - 0L
- 01/06/2024E. M. MahdiaRejiche2 - 1L
- 25/05/2024RejicheEsperance Sportive Zarzis0 - 2L
- 10/05/2024AS GabesRejiche1 - 0L
- 04/05/2024RejicheAS Djelma1 - 0L
- 28/04/2024Jerba MidounRejiche0 - 0L
- 09/03/2024CO Sidi BouzidRejiche0 - 0D
- 03/03/20241 RejicheCO Medenine1 - 0W
- 17/02/2024ChebbaRejiche1 - 0D
Thống kê phong độ Rejiche gần đây, KQ Rejiche mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Rejiche gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Rejiche gần đây: theo giải đấu
- 13/06/2024RejicheOceano Kerkennah 12 - 0W
- 07/06/2024SC MoknineRejiche0 - 0L
- 01/06/2024E. M. MahdiaRejiche2 - 1L
- 25/05/2024RejicheEsperance Sportive Zarzis0 - 2L
- 10/05/2024AS GabesRejiche1 - 0L
- 04/05/2024RejicheAS Djelma1 - 0L
- 28/04/2024Jerba MidounRejiche0 - 0L
- 09/03/2024CO Sidi BouzidRejiche0 - 0D
- 03/03/20241 RejicheCO Medenine1 - 0W
- 17/02/2024ChebbaRejiche1 - 0D
- Kết quả Rejiche mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rejiche gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rejiche (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Rejiche (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 22 | T T H H T T |
2 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T B H T |
3 | U.S.Monastir | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T T H H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
5 | Club Africain | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 19 | H H H T T B |
6 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
7 | Olympique de Beja | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | T H H B B B |
8 | ES du Sahel | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B H B T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 12 | -2 | 13 | T H H H B H |
10 | US Ben Guerdane | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H H H T |
11 | Etoile Metlaoui | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | H H B H H T |
12 | AS Gabes | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B T B T B B |
13 | AS Slimane | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T H H H B B |
14 | US Tataouine | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 18 | -12 | 6 | B B B B B T |
15 | C.A.Bizertin | 11 | 0 | 5 | 6 | 4 | 11 | -7 | 5 | H B B B B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi