Phong độ CS Bembla gần đây, KQ CS Bembla mới nhất

Phong độ CS Bembla gần đây

  • 08/04/2025
    CS Bembla
    CS.Hammam-Lif
    0 - 1
    L
  • 01/02/2025
    CS Bembla
    Aigle Teboulba
    0 - 0
    W
  • 26/05/2023
    A.S.Marsa
    CS Bembla
    3 - 0
    L
  • 21/05/2023
    CS Bembla
    Espoir Rogba
    1 - 1
    W
  • 14/05/2023
    ES Rades
    CS Bembla
    1 - 0
    L
  • 07/05/2023
    1 CS Bembla
    CO Medenine
    1 - 2
    L
  • 30/04/2023
    Jendouba Sport
    CS Bembla
    1 - 2
    W
  • 27/04/2023
    CS Bembla
    CS Korba
    1 - 1
    D
  • 02/04/2023
    AS Mhamdia
    CS Bembla
    1 - 1
    L
  • 26/03/2023
    CS Bembla
    Jerba Midoun
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ CS Bembla gần đây, KQ CS Bembla mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ CS Bembla gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Tuynidi 8 3 1 4
- Cúp Quốc Gia Tuynidi 2 1 0 1

Phong độ CS Bembla gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CS Bembla mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 26/05/2023
    A.S.Marsa
    CS Bembla
    3 - 0
    L
  • 21/05/2023
    CS Bembla
    Espoir Rogba
    1 - 1
    W
  • 14/05/2023
    ES Rades
    CS Bembla
    1 - 0
    L
  • 07/05/2023
    1 CS Bembla
    CO Medenine
    1 - 2
    L
  • 30/04/2023
    Jendouba Sport
    CS Bembla
    1 - 2
    W
  • 27/04/2023
    CS Bembla
    CS Korba
    1 - 1
    D
  • 02/04/2023
    AS Mhamdia
    CS Bembla
    1 - 1
    L
  • 26/03/2023
    CS Bembla
    Jerba Midoun
    1 - 0
    W
  • - Kết quả CS Bembla mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi

  • 08/04/2025
    CS Bembla
    CS.Hammam-Lif
    0 - 1
    L
  • 01/02/2025
    CS Bembla
    Aigle Teboulba
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Bembla gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CS Bembla (sân nhà) 5 4 0 0
CS Bembla (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Bembla thắng
Bại: là số trận CS Bembla thua

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 20 11 8 1 20 5 15 41 T H H T B H
2 AS Kasserine 20 11 5 4 23 13 10 38 T B H H H T
3 Sfax Railways 20 9 6 5 27 16 11 33 H T T B T H
4 Oceano Kerkennah 19 9 6 4 26 15 11 33 B H T T H T
5 Progres Sakiet Eddaier 20 9 5 6 22 17 5 32 B T B T B T
6 BS Bouhajla 20 8 4 8 18 17 1 28 T T B H T B
7 AS Agareb 20 7 7 6 19 26 -7 28 B H T T B T
8 Stade Gabesien 20 7 5 8 11 16 -5 26 T H B B B T
9 CO Sidi Bouzid 20 6 7 7 22 22 0 25 H B T B H B
10 AS Djelma 20 7 4 9 20 20 0 25 B B B T B T
11 Redeyef 20 6 3 11 16 22 -6 21 B T H T B B
12 Chebba 20 5 4 11 17 24 -7 19 T B H B T B
13 Jerba Midoun 20 3 7 10 7 18 -11 16 H H H H T B
14 Espoir Rogba 19 3 5 11 13 30 -17 14 T B B H B T

Cập nhật: