Phong độ FC Ahal gần đây, KQ FC Ahal mới nhất

Phong độ FC Ahal gần đây

  • 30/11/2024
    Sagadam FK
    FC Ahal
    1 - 2
    W
  • 26/11/2024
    FC Ahal
    Nebitchi
    1 - 0
    W
  • 05/11/2024
    FC Ahal
    Sagadam FK
    3 - 0
    W
  • 30/10/2024
    FC MERW
    FC Ahal
    0 - 0
    W
  • 25/10/2024
    FC Ahal
    Kopetdag Asgabat
    0 - 0
    W
  • 07/10/2024
    FC Ahal
    FC Altyn Asyr
    1 - 0
    W
  • 03/10/2024
    HTTU Asgabat
    FC Ahal
    1 - 0
    W
  • 18/09/2024
    Nebitchi
    FC Ahal
    0 - 0
    W
  • 04/09/2024
    Arkadag FK
    FC Ahal
    0 - 0
    L
  • 30/08/2024
    FC Ahal
    FC MERW
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ FC Ahal gần đây, KQ FC Ahal mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 9 0 1

Thống kê phong độ FC Ahal gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Turkmenistan 10 9 0 1

Phong độ FC Ahal gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Ahal mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan

  • 30/11/2024
    Sagadam FK
    FC Ahal
    1 - 2
    W
  • 26/11/2024
    FC Ahal
    Nebitchi
    1 - 0
    W
  • 05/11/2024
    FC Ahal
    Sagadam FK
    3 - 0
    W
  • 30/10/2024
    FC MERW
    FC Ahal
    0 - 0
    W
  • 25/10/2024
    FC Ahal
    Kopetdag Asgabat
    0 - 0
    W
  • 07/10/2024
    FC Ahal
    FC Altyn Asyr
    1 - 0
    W
  • 03/10/2024
    HTTU Asgabat
    FC Ahal
    1 - 0
    W
  • 18/09/2024
    Nebitchi
    FC Ahal
    0 - 0
    W
  • 04/09/2024
    Arkadag FK
    FC Ahal
    0 - 0
    L
  • 30/08/2024
    FC Ahal
    FC MERW
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Ahal gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Ahal (sân nhà) 9 9 0 0
FC Ahal (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua

BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 28 28 0 0 139 18 121 84 T T T T T T
2 FC Ahal 28 22 1 5 67 26 41 67 T T T T T T
3 FC Altyn Asyr 26 17 2 7 62 31 31 53 T B T H B B
4 Sagadam FK 30 13 1 16 40 51 -11 40 B B B T T B
5 FC MERW 30 11 2 17 21 59 -38 35 B B T T B B
6 HTTU Asgabat 28 8 4 16 25 53 -28 28 B H T T B T
7 Nebitchi 29 8 3 18 27 59 -32 27 T H H B B B
8 Kopetdag Asgabat 29 4 5 20 18 65 -47 17 B B B T B B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan