Phong độ Eastern District SA gần đây, KQ Eastern District SA mới nhất
Phong độ Eastern District SA gần đây
- 18/05/2025Tai Chung FCEastern District SA0 - 4W
- 11/05/2025Eastern District SAShatin SA0 - 0W
- 06/04/2025Eastern District SATuen Mun Football Team2 - 1W
- 30/03/2025Eastern District SACitizen 12 - 2D
- 23/03/2025Sham Shui PoEastern District SA1 - 0L
- 09/03/2025Yuen Long FCEastern District SA1 - 0L
- 23/02/2025Kai JingEastern District SA1 - 0L
- 09/02/2025Eastern District SAWing Yee FT2 - 0W
- 02/03/2025Eastern District SACentral Western District RSA0 - 1L
- 16/02/2025Eastern District SAKwong Wah AA3 - 0W
Thống kê phong độ Eastern District SA gần đây, KQ Eastern District SA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Eastern District SA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Eastern District SA gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Tai Chung FCEastern District SA0 - 4W
- 11/05/2025Eastern District SAShatin SA0 - 0W
- 06/04/2025Eastern District SATuen Mun Football Team2 - 1W
- 30/03/2025Eastern District SACitizen 12 - 2D
- 23/03/2025Sham Shui PoEastern District SA1 - 0L
- 09/03/2025Yuen Long FCEastern District SA1 - 0L
- 23/02/2025Kai JingEastern District SA1 - 0L
- 09/02/2025Eastern District SAWing Yee FT2 - 0W
- 02/03/2025Eastern District SACentral Western District RSA0 - 1L
- 16/02/2025Eastern District SAKwong Wah AA3 - 0W
- Kết quả Eastern District SA mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Eastern District SA mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eastern District SA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastern District SA (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Eastern District SA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 24 | 17 | 5 | 2 | 72 | 25 | 47 | 56 | T H T T T T |
2 | Central Western District RSA | 24 | 17 | 4 | 3 | 68 | 14 | 54 | 55 | B H T T T T |
3 | Kai Jing | 24 | 15 | 0 | 9 | 58 | 41 | 17 | 45 | B T B T B B |
4 | 3 Sing FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 43 | T H T T B T |
5 | Yuen Long FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T H H T B |
6 | South China AA | 24 | 11 | 5 | 8 | 58 | 43 | 15 | 38 | H H B H B T |
7 | Tai Chung FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 46 | 49 | -3 | 38 | T B T B T B |
8 | Eastern District SA | 24 | 10 | 4 | 10 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B H T T T |
9 | WSE | 24 | 9 | 3 | 12 | 44 | 40 | 4 | 30 | H T T H B B |
10 | Shatin SA | 24 | 8 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 28 | B H H T B H |
11 | Sham Shui Po | 24 | 7 | 4 | 13 | 31 | 42 | -11 | 25 | T B B H T H |
12 | Tuen Mun Football Team | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 75 | -41 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 24 | 0 | 0 | 24 | 9 | 102 | -93 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong