Phong độ CD Monte Carlo gần đây, KQ CD Monte Carlo mới nhất
Phong độ CD Monte Carlo gần đây
- 03/08/2024Macau UniversityCD Monte Carlo0 - 0L
- 19/07/2024CD Monte CarloGala FC1 - 0D
- 14/07/2024CD Monte CarloSporting de Macau0 - 0W
- 06/07/2024CD Monte CarloWindsor Arch Ka I4 - 1W
- 22/06/2024CD Monte CarloMacau University0 - 1L
- 01/06/20241 Gala FCCD Monte Carlo1 - 0D
- 12/05/2024Sporting de MacauCD Monte Carlo0 - 1D
- 04/05/2024CD Monte CarloWindsor Arch Ka I2 - 0W
- 26/04/2024Chao Pak KeiCD Monte Carlo0 - 0L
- 10/07/2024Gala FCCD Monte Carlo0 - 0L
Thống kê phong độ CD Monte Carlo gần đây, KQ CD Monte Carlo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ CD Monte Carlo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ma Cao | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Macao | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ CD Monte Carlo gần đây: theo giải đấu
- 03/08/2024Macau UniversityCD Monte Carlo0 - 0L
- 19/07/2024CD Monte CarloGala FC1 - 0D
- 14/07/2024CD Monte CarloSporting de Macau0 - 0W
- 06/07/2024CD Monte CarloWindsor Arch Ka I4 - 1W
- 22/06/2024CD Monte CarloMacau University0 - 1L
- 01/06/20241 Gala FCCD Monte Carlo1 - 0D
- 12/05/2024Sporting de MacauCD Monte Carlo0 - 1D
- 04/05/2024CD Monte CarloWindsor Arch Ka I2 - 0W
- 26/04/2024Chao Pak KeiCD Monte Carlo0 - 0L
- 10/07/2024Gala FCCD Monte Carlo0 - 0L
- Kết quả CD Monte Carlo mới nhất ở giải Ma Cao
- Kết quả CD Monte Carlo mới nhất ở giải Cúp FA Macao
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Monte Carlo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Monte Carlo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
CD Monte Carlo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ma Cao mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau University | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 3 | 19 | 16 | T T T T H T |
2 | Chao Pak Kei | 6 | 4 | 2 | 0 | 31 | 4 | 27 | 14 | T T H T H T |
3 | Shao Jiang | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 13 | T B T T H T |
4 | Benfica de Macau | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 12 | B T B T T T |
5 | Cheng Fung | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T H H H T |
6 | Gala FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 8 | T B T H H B |
7 | Macau Chiba FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | -9 | 4 | B B T B H B |
8 | Hang Sai | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 21 | -13 | 3 | B T B B B B |
9 | Lun Lok | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 20 | -14 | 3 | B B B B T B |
10 | Sporting de Macau | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | -35 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong