Phong độ San Juan Jabloteh gần đây, KQ San Juan Jabloteh mới nhất
Phong độ San Juan Jabloteh gần đây
- 14/12/2024San Juan JablotehNational Defense Forces1 - 1L
- 09/12/2024San Juan JablotehCentral FC0 - 0L
- 15/06/2023San Juan JablotehCunupia FC0 - 0W
- 12/06/2023San Juan JablotehClub Sando0 - 0D
- 03/06/2023Central FCSan Juan Jabloteh1 - 1W
- 26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
- 22/05/2023Point Fortin FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
- 11/05/2023La Horquetta Rangers FCSan Juan Jabloteh0 - 0L
- 08/05/2023San Juan JablotehTrinidad Tobago Police FC2 - 4L
- 04/05/2023National Defense ForcesSan Juan Jabloteh1 - 1D
Thống kê phong độ San Juan Jabloteh gần đây, KQ San Juan Jabloteh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ San Juan Jabloteh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ San Juan Jabloteh gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024San Juan JablotehNational Defense Forces1 - 1L
- 09/12/2024San Juan JablotehCentral FC0 - 0L
- 15/06/2023San Juan JablotehCunupia FC0 - 0W
- 12/06/2023San Juan JablotehClub Sando0 - 0D
- 03/06/2023Central FCSan Juan Jabloteh1 - 1W
- 26/05/2023San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1D
- 22/05/2023Point Fortin FCSan Juan Jabloteh0 - 1L
- 11/05/2023La Horquetta Rangers FCSan Juan Jabloteh0 - 0L
- 08/05/2023San Juan JablotehTrinidad Tobago Police FC2 - 4L
- 04/05/2023National Defense ForcesSan Juan Jabloteh1 - 1D
- Kết quả San Juan Jabloteh mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập San Juan Jabloteh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Juan Jabloteh (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
San Juan Jabloteh (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Caledonia AIA | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | National Defense Forces | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Prison Service FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | AC Port Of Spain | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
7 | FC Phoenix | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
8 | Club Sando | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | La Horquetta Rangers FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | San Juan Jabloteh | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
11 | Point Fortin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
12 | Cunupia FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago