Phong độ Prison Service FC gần đây, KQ Prison Service FC mới nhất
Phong độ Prison Service FC gần đây
- 13/04/2025Prison Service FCTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
- 07/04/2025Prison Service FCFC Phoenix2 - 0W
- 30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1W
- 16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0L
- 17/02/2025National Defense ForcesPrison Service FC1 - 0L
- 09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1L
- 02/02/2025Prison Service FCCaledonia AIA1 - 0L
- 27/01/2025AC Port Of SpainPrison Service FC1 - 0L
- 19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1L
- 13/01/2025La Horquetta Rangers FCPrison Service FC0 - 0D
Thống kê phong độ Prison Service FC gần đây, KQ Prison Service FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Prison Service FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Prison Service FC gần đây: theo giải đấu
- 13/04/2025Prison Service FCTrinidad Tobago Police FC0 - 0L
- 07/04/2025Prison Service FCFC Phoenix2 - 0W
- 30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1W
- 16/03/2025Club SandoPrison Service FC2 - 0L
- 17/02/2025National Defense ForcesPrison Service FC1 - 0L
- 09/02/2025Central FCPrison Service FC1 - 1L
- 02/02/2025Prison Service FCCaledonia AIA1 - 0L
- 27/01/2025AC Port Of SpainPrison Service FC1 - 0L
- 19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1L
- 13/01/2025La Horquetta Rangers FCPrison Service FC0 - 0D
- Kết quả Prison Service FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prison Service FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prison Service FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Prison Service FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Prison Service FC thắng
Bại: là số trận Prison Service FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 15 | 14 | 1 | 0 | 60 | 15 | 45 | 43 | T T T T T H |
2 | Central FC | 15 | 10 | 1 | 4 | 40 | 26 | 14 | 31 | T T B T H T |
3 | San Juan Jabloteh | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T B T T |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 15 | 8 | 2 | 5 | 42 | 26 | 16 | 26 | T T B H B T |
5 | AC Port Of Spain | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 26 | H H T H H B |
6 | Caledonia AIA | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 29 | -3 | 24 | B T B H H T |
7 | Club Sando | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B B T T H T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 15 | H B T B H H |
9 | FC Phoenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 13 | H H T H B B |
10 | Prison Service FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B T T B |
11 | Point Fortin FC | 15 | 2 | 1 | 12 | 13 | 38 | -25 | 7 | B B B B H B |
12 | Cunupia FC | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 64 | -54 | 4 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago