Phong độ CSW FC gần đây, KQ CSW FC mới nhất
Phong độ CSW FC gần đây
- 05/02/2024CSW FCHarlem Strikers0 - 1W
- 29/01/20241 Petit ValleyCSW FC0 - 1W
- 10/12/2023San Fernando GiantsCSW FC0 - 0D
- 24/07/2022CSW FCReal West Fort1 - 1W
- 23/07/2022CSW FCReal West Fort0 - 1W
- 26/06/2022Deportivo PFCSW FC0 - 0L
- 18/06/2022La Horquetta Rangers FCCSW FC1 - 0L
- 12/06/2022CSW FCAC Port Of Spain0 - 2L
- 06/06/2022Trinidad Tobago Police FCCSW FC0 - 2W
- 21/05/2022Cunupia FCCSW FC0 - 1W
Thống kê phong độ CSW FC gần đây, KQ CSW FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ CSW FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Trinidad và Tobago | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ CSW FC gần đây: theo giải đấu
- 24/07/2022CSW FCReal West Fort1 - 1W
- 23/07/2022CSW FCReal West Fort0 - 1W
- 26/06/2022Deportivo PFCSW FC0 - 0L
- 18/06/2022La Horquetta Rangers FCCSW FC1 - 0L
- 12/06/2022CSW FCAC Port Of Spain0 - 2L
- 06/06/2022Trinidad Tobago Police FCCSW FC0 - 2W
- 21/05/2022Cunupia FCCSW FC0 - 1W
- 05/02/2024CSW FCHarlem Strikers0 - 1W
- 29/01/20241 Petit ValleyCSW FC0 - 1W
- 10/12/2023San Fernando GiantsCSW FC0 - 0D
- Kết quả CSW FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
- Kết quả CSW FC mới nhất ở giải Hạng nhất Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSW FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSW FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
CSW FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 14 | 14 | 0 | 0 | 58 | 13 | 45 | 42 | T T T T T T |
2 | Central FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 37 | 26 | 11 | 28 | B T T B T H |
3 | San Juan Jabloteh | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 27 | H T T T B T |
4 | AC Port Of Spain | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 15 | 14 | 26 | H H H T H H |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 39 | 26 | 13 | 23 | T T T B H B |
6 | Caledonia AIA | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 28 | -4 | 21 | T B T B H H |
7 | Club Sando | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 19 | T B B T T H |
8 | La Horquetta Rangers FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 26 | -3 | 14 | T H B T B H |
9 | FC Phoenix | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 29 | -10 | 13 | B H H T H B |
10 | Prison Service FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B B B T T |
11 | Point Fortin FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 13 | 36 | -23 | 7 | B B B B B H |
12 | Cunupia FC | 14 | 1 | 1 | 12 | 10 | 62 | -52 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago