Phong độ Ratchaburi FC gần đây, KQ Ratchaburi FC mới nhất
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
- 09/04/2025Suphanburi FCRatchaburi FC1 - 2W
- 06/04/2025Khonkaen UnitedRatchaburi FC2 - 5W
- 02/04/2025Ratchaburi FCBangkok United FC1 - 1L
- 28/03/2025Ratchaburi FCPrachuap Khiri Khan0 - 2W
- 15/03/2025SukhothaiRatchaburi FC2 - 1L
- 09/03/2025Ratchaburi FCNong Bua Lamphu1 - 0W
- 02/03/2025Chiangrai UnitedRatchaburi FC0 - 0W
- 22/02/2025Rayong FCRatchaburi FC1 - 2W
- 08/02/20252 Nakhon RatchasimaRatchaburi FC0 - 1D
- 26/02/20251 Rayong FCRatchaburi FC0 - 1W
Thống kê phong độ Ratchaburi FC gần đây, KQ Ratchaburi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Ratchaburi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ratchaburi FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Khonkaen UnitedRatchaburi FC2 - 5W
- 02/04/2025Ratchaburi FCBangkok United FC1 - 1L
- 28/03/2025Ratchaburi FCPrachuap Khiri Khan0 - 2W
- 15/03/2025SukhothaiRatchaburi FC2 - 1L
- 09/03/2025Ratchaburi FCNong Bua Lamphu1 - 0W
- 02/03/2025Chiangrai UnitedRatchaburi FC0 - 0W
- 22/02/2025Rayong FCRatchaburi FC1 - 2W
- 08/02/20252 Nakhon RatchasimaRatchaburi FC0 - 1D
- 09/04/2025Suphanburi FCRatchaburi FC1 - 2W
- 26/02/20251 Rayong FCRatchaburi FC0 - 1W
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ratchaburi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ratchaburi FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Ratchaburi FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 27 | 21 | 4 | 2 | 82 | 15 | 67 | 67 | T H T T T T |
2 | Bangkok United FC | 28 | 19 | 6 | 3 | 56 | 28 | 28 | 63 | T T H T T T |
3 | BG Pathum United | 27 | 14 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 49 | T T T T H T |
4 | Ratchaburi FC | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 44 | 12 | 46 | T T B T B T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 28 | 12 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 43 | T B T B T T |
6 | Port FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 41 | T T H B H B |
7 | Muang Thong United | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 38 | 3 | 38 | B B B T B B |
8 | Uthai Thani FC | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 31 | 4 | 35 | H H T B H H |
9 | Lamphun Warrior | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 35 | T H B B T B |
10 | Chiangrai United | 28 | 11 | 2 | 15 | 29 | 45 | -16 | 35 | B B B T T T |
11 | Sukhothai | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | H B B T H B |
12 | Nakhon Ratchasima | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 54 | -19 | 31 | H B T B B B |
13 | Rayong FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 36 | 55 | -19 | 29 | B H T B B T |
14 | Nong Bua Lamphu | 28 | 6 | 9 | 13 | 36 | 53 | -17 | 27 | B H B T H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 26 | 50 | -24 | 21 | H B B T B B |
16 | Khonkaen United | 28 | 3 | 6 | 19 | 18 | 63 | -45 | 15 | H B B B T B |
AFC CL AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan