Phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Phong độ Ranong FC gần đây
- 24/11/2024Phattalung FCRanong FC0 - 0L
- 16/11/2024Phuket AndamanRanong FC1 - 1W
- 09/11/2024Ranong FCPattani1 - 3L
- 02/11/2024Yala City FCRanong FC0 - 0L
- 26/10/2024Ranong FCSongkhla FC1 - 0L
- 20/10/2024Narathiwat FCRanong FC1 - 0L
- 16/10/2024Ranong FCMuang Trang United0 - 0L
- 06/10/2024Yala United F.CRanong FC0 - 0L
- 29/09/2024Ranong FCSurat Thani City0 - 0D
- 22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1W
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Phattalung FCRanong FC0 - 0L
- 16/11/2024Phuket AndamanRanong FC1 - 1W
- 09/11/2024Ranong FCPattani1 - 3L
- 02/11/2024Yala City FCRanong FC0 - 0L
- 26/10/2024Ranong FCSongkhla FC1 - 0L
- 20/10/2024Narathiwat FCRanong FC1 - 0L
- 16/10/2024Ranong FCMuang Trang United0 - 0L
- 06/10/2024Yala United F.CRanong FC0 - 0L
- 29/09/2024Ranong FCSurat Thani City0 - 0D
- 22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1W
- Kết quả Ranong FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranong FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Ranong FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 16 | 12 | 1 | 3 | 35 | 17 | 18 | 37 | B B T T T B |
2 | Ayutthaya United | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | T T T B T T |
3 | Bangkok | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H B T T T |
4 | Mahasarakham United FC | 16 | 9 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 28 | B T T T B B |
5 | Chonburi Shark FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 27 | B H B T T B |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 16 | 6 | 7 | 3 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T B T |
7 | Sisaket United | 16 | 6 | 7 | 3 | 17 | 14 | 3 | 25 | H T H H T T |
8 | Kasetsart FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 22 | 22 | 0 | 25 | T T B H T B |
9 | JL Chiangmai United FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H T H T B T |
10 | Lampang FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 23 | H T T T H B |
11 | Chainat FC | 16 | 3 | 9 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H H B T H T |
12 | Chanthaburi FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 21 | -4 | 18 | H B T B B T |
13 | BEC Tero Sasana | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 17 | H H H B B T |
14 | Trat FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 23 | -6 | 17 | T B T B B B |
15 | Pattaya Discovery United FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 15 | T B B B H B |
16 | Nakhon Si United FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 15 | B B T B T B |
17 | Samut Prakan City | 16 | 2 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 11 | H B B B B B |
18 | Suphanburi FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 35 | -24 | 5 | B B B B H T |
Upgrade Team Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan