Phong độ Pattani gần đây, KQ Pattani mới nhất

Phong độ Pattani gần đây

  • 17/05/2025
    Pattani
    Thonburi United FC
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Pattani
    Samut Sakhon
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Thonburi United FC
    Pattani
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Pattani
    Songkhla FC
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    Samut Sakhon
    Pattani
    1 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Surat Thani City
    Pattani
    3 - 0
    L
  • 23/03/2025
    Pattani
    Krabi FC
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Phattalung FC
    Pattani
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Pattani
    Ranong FC
    0 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Pattani
    Narathiwat FC
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Pattani gần đây, KQ Pattani mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Pattani gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Thái Lan 10 5 2 3

Phong độ Pattani gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pattani mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan

  • 17/05/2025
    Pattani
    Thonburi United FC
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    Pattani
    Samut Sakhon
    0 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Thonburi United FC
    Pattani
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Pattani
    Songkhla FC
    0 - 0
    D
  • 19/04/2025
    Samut Sakhon
    Pattani
    1 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Surat Thani City
    Pattani
    3 - 0
    L
  • 23/03/2025
    Pattani
    Krabi FC
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    Phattalung FC
    Pattani
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Pattani
    Ranong FC
    0 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Pattani
    Narathiwat FC
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pattani gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pattani (sân nhà) 7 5 0 0
Pattani (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pattani thắng
Bại: là số trận Pattani thua

BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Songkhla FC 5 4 1 0 9 4 5 13 H T T T T
2 Pattani 5 2 1 2 9 6 3 7 B H B T T
3 Samut Sakhon 5 2 0 3 5 7 -2 6 T T B B B
4 Thonburi United FC 5 1 0 4 4 10 -6 3 B T B B B

Cập nhật: