Phong độ Banbueng FC gần đây, KQ Banbueng FC mới nhất
Phong độ Banbueng FC gần đây
- 18/03/2023Banbueng FCACDC FC1 - 0W
- 11/03/2023Marines Eureka FCBanbueng FC1 - 0L
- 05/03/2023Banbueng FCBankhai United0 - 0D
- 26/02/2023Navy FCBanbueng FC0 - 0D
- 18/02/2023Warship United FCBanbueng FC1 - 1L
- 12/02/2023Banbueng FCKohkwang0 - 0L
- 04/02/2023Pattaya Discovery United FCBanbueng FC0 - 0L
- 28/01/20231 Banbueng FCPluakdaeng United 11 - 1L
- 21/01/2023ChachoengsaoBanbueng FC 10 - 1L
- 14/01/2023Banbueng FCKabin United0 - 0L
Thống kê phong độ Banbueng FC gần đây, KQ Banbueng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Banbueng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Banbueng FC gần đây: theo giải đấu
- 18/03/2023Banbueng FCACDC FC1 - 0W
- 11/03/2023Marines Eureka FCBanbueng FC1 - 0L
- 05/03/2023Banbueng FCBankhai United0 - 0D
- 26/02/2023Navy FCBanbueng FC0 - 0D
- 18/02/2023Warship United FCBanbueng FC1 - 1L
- 12/02/2023Banbueng FCKohkwang0 - 0L
- 04/02/2023Pattaya Discovery United FCBanbueng FC0 - 0L
- 28/01/20231 Banbueng FCPluakdaeng United 11 - 1L
- 21/01/2023ChachoengsaoBanbueng FC 10 - 1L
- 14/01/2023Banbueng FCKabin United0 - 0L
- Kết quả Banbueng FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banbueng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banbueng FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Banbueng FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 26 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 23 | T T B H T B |
3 | Raj Pracha FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B T T T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T B T H T T |
5 | Nonthaburi | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H T B B H H |
6 | Assumption Thonburi | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T B B T |
7 | Bankunmae FC | 11 | 2 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B H T H H H |
8 | Hua Hin City | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 21 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Kanchanaburi City | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | B H B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | B H T H B B |
11 | Samut Songkhram City | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 6 | B T B B B H |
12 | Royal Thai Army FC | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | H B B H B H |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan