Phong độ CD Utrera gần đây, KQ CD Utrera mới nhất
Phong độ CD Utrera gần đây
- 25/05/2025CD UtreraAtletico Central1 - 0W
- 90phút [1-0], 120phút [1-1]
- 18/05/2025Atletico CentralCD Utrera1 - 0L
- 11/05/20251 Cordoba BCD Utrera1 - 1D
- 04/05/2025CD UtreraAtletico Espeleno1 - 1W
- 01/05/20251 AD CartayaCD Utrera0 - 1W
- 27/04/2025CD UtreraCD Pozoblanco0 - 0W
- 12/04/2025Inter SevillaCD Utrera0 - 3W
- 06/04/2025CD UtreraSevilla C1 - 1W
- 30/03/20251 Atletico CentralCD Utrera 10 - 0L
- 23/03/2025CD UtreraPuente Genil0 - 0D
Thống kê phong độ CD Utrera gần đây, KQ CD Utrera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ CD Utrera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ CD Utrera gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025CD UtreraAtletico Central1 - 0W
- 90phút [1-0], 120phút [1-1]
- 18/05/2025Atletico CentralCD Utrera1 - 0L
- 11/05/20251 Cordoba BCD Utrera1 - 1D
- 04/05/2025CD UtreraAtletico Espeleno1 - 1W
- 01/05/20251 AD CartayaCD Utrera0 - 1W
- 27/04/2025CD UtreraCD Pozoblanco0 - 0W
- 12/04/2025Inter SevillaCD Utrera0 - 3W
- 06/04/2025CD UtreraSevilla C1 - 1W
- 30/03/20251 Atletico CentralCD Utrera 10 - 0L
- 23/03/2025CD UtreraPuente Genil0 - 0D
- Kết quả CD Utrera mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Utrera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Utrera (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
CD Utrera (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 22 | 38 | 74 | T T B T B B |
2 | Cacereno | 34 | 19 | 11 | 4 | 57 | 30 | 27 | 68 | T T H T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 34 | 19 | 9 | 6 | 50 | 27 | 23 | 66 | B H H T T T |
4 | CF Rayo Majadahonda | 34 | 15 | 10 | 9 | 41 | 30 | 11 | 55 | B B H T H T |
5 | Getafe B | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 37 | 11 | 54 | H H T B B B |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 15 | 8 | 11 | 43 | 40 | 3 | 53 | T B T B H B |
7 | CD Coria | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 49 | -4 | 50 | H B H B H B |
8 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | T T T H H T |
9 | Tenerife B | 34 | 13 | 8 | 13 | 54 | 51 | 3 | 47 | T B H H B B |
10 | UB Conquense | 34 | 13 | 6 | 15 | 37 | 41 | -4 | 45 | T B B H H H |
11 | UD Melilla | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T B T H H |
12 | CD Colonia Moscardo | 34 | 11 | 9 | 14 | 41 | 56 | -15 | 42 | H B H T H T |
13 | Real Madrid C | 34 | 10 | 12 | 12 | 34 | 35 | -1 | 42 | T T T B H T |
14 | AD Union Adarve | 34 | 9 | 10 | 15 | 22 | 33 | -11 | 37 | B T H H B T |
15 | Mostoles | 34 | 10 | 3 | 21 | 40 | 55 | -15 | 33 | B T T B T B |
16 | CD Illescas | 34 | 8 | 6 | 20 | 30 | 47 | -17 | 30 | B H H H T B |
17 | CD Union Sur Yaiza | 34 | 6 | 11 | 17 | 34 | 55 | -21 | 29 | B B B H H H |
18 | CD Atletico Paso | 34 | 4 | 9 | 21 | 32 | 59 | -27 | 21 | B H B B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha