Phong độ CD Alaves Nữ gần đây, KQ CD Alaves Nữ mới nhất
Phong độ CD Alaves Nữ gần đây
- 08/12/2024CD Alaves NữSporting De Huelva Nữ1 - 0W
- 24/11/2024CD Alaves NữSeccio Esportiva AEM Nữ0 - 0D
- 20/11/2024CD Alaves NữReal Madrid II Nữ0 - 0W
- 17/11/2024Getafe NữCD Alaves Nữ1 - 2W
- 10/11/2024CD Alaves NữBarcelona B Nữ1 - 0W
- 02/11/2024Alhama CF NữCD Alaves Nữ0 - 0D
- 20/10/2024CDEF Logrono NữCD Alaves Nữ0 - 0W
- 06/10/2024Fundacion Albacete NữCD Alaves Nữ0 - 0W
- 21/09/20241 Villarreal NữCD Alaves Nữ0 - 2W
- 03/10/2024CD Alaves NữCDEF Logrono Nữ1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-4]
Thống kê phong độ CD Alaves Nữ gần đây, KQ CD Alaves Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ CD Alaves Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 9 | 7 | 2 | 0 |
Phong độ CD Alaves Nữ gần đây: theo giải đấu
- 03/10/2024CD Alaves NữCDEF Logrono Nữ1 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-4]
- 08/12/2024CD Alaves NữSporting De Huelva Nữ1 - 0W
- 24/11/2024CD Alaves NữSeccio Esportiva AEM Nữ0 - 0D
- 20/11/2024CD Alaves NữReal Madrid II Nữ0 - 0W
- 17/11/2024Getafe NữCD Alaves Nữ1 - 2W
- 10/11/2024CD Alaves NữBarcelona B Nữ1 - 0W
- 02/11/2024Alhama CF NữCD Alaves Nữ0 - 0D
- 20/10/2024CDEF Logrono NữCD Alaves Nữ0 - 0W
- 06/10/2024Fundacion Albacete NữCD Alaves Nữ0 - 0W
- 21/09/20241 Villarreal NữCD Alaves Nữ0 - 2W
- Kết quả CD Alaves Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả CD Alaves Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Alaves Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Alaves Nữ (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
CD Alaves Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 12 | 12 | 0 | 0 | 56 | 7 | 49 | 36 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 25 | T H T T B T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H B T H H |
4 | Real Sociedad (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | T B H T T H |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | H B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | H T H T B H |
7 | Levante Las Planas (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | H B B H H B |
8 | Granada CF(W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 22 | -3 | 16 | B T B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 16 | B H T T H T |
10 | Madrid CFF (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | B H T T B T |
11 | Sevilla FC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 21 | -8 | 13 | T B B B T B |
12 | Real Betis (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 23 | -13 | 11 | T T B B T B |
13 | Eibar (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H B H H |
14 | Levante UD (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 6 | T H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 19 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha