Phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây
- 07/12/2024Pandjsher RumiFK Parvoz Bobojon Ghafurov0 - 0W
- 03/12/2024FK Parvoz Bobojon GhafurovPandjsher Rumi0 - 1D
- 09/11/2024FK EskhataPandjsher Rumi2 - 1L
- 02/11/2024Pandjsher RumiBarkchi Hisor 10 - 0L
- 26/10/2024FC Istiklol DushanbePandjsher Rumi0 - 0L
- 12/10/2024Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 1L
- 06/10/2024Pandjsher RumiKhujand0 - 0L
- 21/09/2024FC KuktoshPandjsher Rumi1 - 1W
- 15/09/2024Pandjsher RumiFC Khatlon0 - 1L
- 18/08/2024FC IstaravshanPandjsher Rumi0 - 0D
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây, KQ Pandjsher Rumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tajikistan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Pandjsher Rumi gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Pandjsher RumiFK Parvoz Bobojon Ghafurov0 - 0W
- 03/12/2024FK Parvoz Bobojon GhafurovPandjsher Rumi0 - 1D
- 09/11/2024FK EskhataPandjsher Rumi2 - 1L
- 02/11/2024Pandjsher RumiBarkchi Hisor 10 - 0L
- 26/10/2024FC Istiklol DushanbePandjsher Rumi0 - 0L
- 12/10/2024Khosilot ParkharPandjsher Rumi2 - 1L
- 06/10/2024Pandjsher RumiKhujand0 - 0L
- 21/09/2024FC KuktoshPandjsher Rumi1 - 1W
- 15/09/2024Pandjsher RumiFC Khatlon0 - 1L
- 18/08/2024FC IstaravshanPandjsher Rumi0 - 0D
- Kết quả Pandjsher Rumi mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pandjsher Rumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pandjsher Rumi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Pandjsher Rumi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 11 | 50 | 53 | B T H H T T |
2 | Ravshan Kulob | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H B |
3 | Khujand | 21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 40 | T T T B T B |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T B H T T |
5 | FC Khatlon | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 35 | H H T T T T |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 | 9 | 7 | 5 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T H H H |
7 | FK Eskhata | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 33 | H T H H T T |
8 | Khosilot Parkhar | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 24 | T H B H B H |
9 | Barkchi Hisor | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 40 | -19 | 20 | H H T B H B |
10 | FC Istaravshan | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 30 | -13 | 17 | T B H B B B |
11 | Pandjsher Rumi | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 41 | -26 | 13 | T B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | -55 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan