Phong độ Dolny Kubin gần đây, KQ Dolny Kubin mới nhất
Phong độ Dolny Kubin gần đây
- 05/04/2025Rimavska SobotaDolny Kubin2 - 0L
- 29/03/2025Dolny KubinFTC Filakovo1 - 0W
- 26/03/2025Dolny KubinTeslaStropkov3 - 0W
- 22/03/2025LipanyDolny Kubin1 - 1L
- 08/03/2025Spisska Nova VesDolny Kubin0 - 0L
- 02/03/2025Lokomotiva KosiceDolny Kubin1 - 1W
- 09/11/2024PopradDolny Kubin0 - 0D
- 02/11/2024Dolny KubinNovohrad Lucenec1 - 2L
- 27/10/2024TJ Banik KalinovoDolny Kubin0 - 0W
- 05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0L
Thống kê phong độ Dolny Kubin gần đây, KQ Dolny Kubin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Dolny Kubin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Slovakia | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Dolny Kubin gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Rimavska SobotaDolny Kubin2 - 0L
- 29/03/2025Dolny KubinFTC Filakovo1 - 0W
- 26/03/2025Dolny KubinTeslaStropkov3 - 0W
- 22/03/2025LipanyDolny Kubin1 - 1L
- 08/03/2025Spisska Nova VesDolny Kubin0 - 0L
- 02/03/2025Lokomotiva KosiceDolny Kubin1 - 1W
- 09/11/2024PopradDolny Kubin0 - 0D
- 02/11/2024Dolny KubinNovohrad Lucenec1 - 2L
- 27/10/2024TJ Banik KalinovoDolny Kubin0 - 0W
- 05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0L
- Kết quả Dolny Kubin mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
- Kết quả Dolny Kubin mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dolny Kubin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dolny Kubin (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Dolny Kubin (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 13 | 24 | 48 | T H B T T T |
2 | Zlate Moravce | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T H T H T T |
3 | Tatran LM | 20 | 10 | 6 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Povazska Bystrica | 20 | 9 | 4 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T H H B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | OFK Malzenice | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 27 | B B B B B H |
7 | FK Pohronie | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 37 | -7 | 27 | T T B T B B |
8 | Slovan Bratislava B | 20 | 8 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 26 | B T T T H H |
9 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
10 | STK Samorin | 20 | 8 | 2 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B T T H |
11 | MSK Puchov | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24 | T B H B T H |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 33 | -13 | 22 | B T B H B T |
13 | Stara Lubovna | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 17 | B B B H B T |
14 | Humenne | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 33 | -19 | 14 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia