Phong độ Chrudim gần đây, KQ Chrudim mới nhất
Phong độ Chrudim gần đây
- 17/05/2025ChrudimTescoma Zlin0 - 0D
- 11/05/2025Vysocina jihlavaChrudim0 - 0D
- 07/05/2025ChrudimSK Prostejov0 - 1L
- 04/05/2025Viktoria ZizkovChrudim1 - 1W
- 26/04/2025ChrudimLisen1 - 1D
- 19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1W
- 16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0W
- 12/04/2025ChrudimOpava2 - 0W
- 06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
- 29/03/2025ChrudimSK Slovan Varnsdorf1 - 0W
Thống kê phong độ Chrudim gần đây, KQ Chrudim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Chrudim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Chrudim gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025ChrudimTescoma Zlin0 - 0D
- 11/05/2025Vysocina jihlavaChrudim0 - 0D
- 07/05/2025ChrudimSK Prostejov0 - 1L
- 04/05/2025Viktoria ZizkovChrudim1 - 1W
- 26/04/2025ChrudimLisen1 - 1D
- 19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1W
- 16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0W
- 12/04/2025ChrudimOpava2 - 0W
- 06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
- 29/03/2025ChrudimSK Slovan Varnsdorf1 - 0W
- Kết quả Chrudim mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chrudim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chrudim (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Chrudim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 29 | 20 | 8 | 1 | 43 | 13 | 30 | 68 | H B T T T H |
2 | Chrudim | 29 | 15 | 8 | 6 | 46 | 27 | 19 | 53 | T H T B H H |
3 | Vyskov | 29 | 11 | 10 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | H B T B B T |
4 | FK MAS Taborsko | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 41 | B T H B T T |
5 | Sparta Praha B | 29 | 10 | 10 | 9 | 41 | 38 | 3 | 40 | H T T T T T |
6 | Lisen | 29 | 9 | 12 | 8 | 30 | 33 | -3 | 39 | B H H T B T |
7 | Brno | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 38 | T T T T H T |
8 | FK Graffin Vlasim | 29 | 8 | 13 | 8 | 41 | 39 | 2 | 37 | T B B T H B |
9 | SK Prostejov | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 40 | -9 | 37 | H B B T T B |
10 | Viktoria Zizkov | 29 | 10 | 6 | 13 | 45 | 47 | -2 | 36 | T B B B B B |
11 | Vysocina jihlava | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 38 | -4 | 36 | B T T H H H |
12 | Opava | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | H T T B H H |
13 | Slavia Prague B | 29 | 8 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 34 | B B B T H B |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 32 | T T B H H T |
15 | Banik Ostrava B | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 46 | -12 | 31 | H T B B H B |
16 | Sigma Olomouc B | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 53 | -25 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: