Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây, KQ Hamilton FC Nữ mới nhất
Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây
- 24/11/2024Hamilton FC NữBoroughmuir Thistle FC Nữ 12 - 1L
- 16/11/2024Hamilton FC NữSt Johnstone Nữ5 - 1W
- 20/10/2024Livingston (W)Hamilton FC Nữ0 - 1W
- 29/09/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- 19/05/2024Hamilton FC NữMontrose LFC Nữ0 - 3L
- 16/05/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ1 - 2L
- 12/05/2024Spartans NữHamilton FC Nữ0 - 0L
- 05/05/20241 Hamilton FC NữAberdeen Nữ 12 - 0D
- 27/04/2024Dundee United NữHamilton FC Nữ1 - 0L
- 21/04/2024Hamilton FC NữSpartans Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Hamilton FC Nữ gần đây, KQ Hamilton FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hamilton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Sco WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Nữ Scotland | 6 | 0 | 1 | 5 |
Phong độ Hamilton FC Nữ gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Hamilton FC NữBoroughmuir Thistle FC Nữ 12 - 1L
- 16/11/2024Hamilton FC NữSt Johnstone Nữ5 - 1W
- 20/10/2024Livingston (W)Hamilton FC Nữ0 - 1W
- 29/09/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- 19/05/2024Hamilton FC NữMontrose LFC Nữ0 - 3L
- 16/05/2024Motherwell NữHamilton FC Nữ1 - 2L
- 12/05/2024Spartans NữHamilton FC Nữ0 - 0L
- 05/05/20241 Hamilton FC NữAberdeen Nữ 12 - 0D
- 27/04/2024Dundee United NữHamilton FC Nữ1 - 0L
- 21/04/2024Hamilton FC NữSpartans Nữ0 - 0L
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Sco WC
- Kết quả Hamilton FC Nữ mới nhất ở giải Nữ Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hamilton FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hamilton FC Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hamilton FC Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 62 | 4 | 58 | 41 | T T T T H T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 77 | 13 | 64 | 39 | H T T T T B |
3 | Hearts (W) | 16 | 12 | 1 | 3 | 58 | 7 | 51 | 37 | T T B T H T |
4 | Hibernian (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 49 | 13 | 36 | 33 | T H T T H T |
5 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
6 | Motherwell (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 38 | -5 | 19 | B T H T B B |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 16 | 38 | -22 | 14 | B H T B H B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 59 | -42 | 8 | H B B B B H |
11 | Queen's Park (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 69 | -59 | 7 | B H B B B B |
12 | Dundee United (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 80 | -70 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: