Phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Phong độ Folgore/Falciano gần đây
- 15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
- 07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
- 30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
- 23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
- 09/11/2024Folgore/FalcianoMurata1 - 0W
- 02/11/2024SS VirtusFolgore/Falciano0 - 0L
- 27/10/20241 Folgore/FalcianoSan Marino Academy U220 - 0W
- 12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
- 90phút [1-2], 120phút [3-2]
- 28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
- 24/10/2024MurataFolgore/Falciano0 - 0D
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây, KQ Folgore/Falciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Folgore/Falciano gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024Folgore/FalcianoSP La Fiorita0 - 0D
- 07/12/2024FaetanoFolgore/Falciano0 - 1W
- 30/11/2024Folgore/FalcianoSP Cosmos1 - 1L
- 23/11/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 0D
- 09/11/2024Folgore/FalcianoMurata1 - 0W
- 02/11/2024SS VirtusFolgore/Falciano0 - 0L
- 27/10/20241 Folgore/FalcianoSan Marino Academy U220 - 0W
- 12/12/2024Tre PenneFolgore/Falciano0 - 1W
- 90phút [1-2], 120phút [3-2]
- 28/11/2024Folgore/FalcianoTre Penne 10 - 1L
- 24/10/2024MurataFolgore/Falciano0 - 0D
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Folgore/Falciano mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Folgore/Falciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Folgore/Falciano (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Folgore/Falciano (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 32 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 12 | 17 | 29 | H T T T T H |
3 | SP Cosmos | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 27 | H H B T H T |
4 | Tre Fiori | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 12 | 21 | 26 | T T T T H T |
5 | Fiorentino | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 26 | B T T T B T |
6 | Folgore/Falciano | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | B T H B T H |
7 | San Giovanni | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 22 | T B T H H T |
8 | Tre Penne | 13 | 3 | 9 | 1 | 18 | 12 | 6 | 18 | T H H H B T |
9 | Murata | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B H B |
10 | SP Domagnano | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H B H T B |
11 | SP Libertas | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H B B B B |
12 | Faetano | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 13 | T H T B B B |
13 | AC Juvenes | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 14 | -7 | 9 | B B B T T B |
14 | San Marino Academy U22 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7 | T B B B B T |
15 | S.S Pennarossa | 13 | 1 | 3 | 9 | 8 | 34 | -26 | 6 | B H B H B B |
16 | Cailungo | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 43 | -32 | 4 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino