Phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
- 07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
- 03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
- 30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
- 16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
- 09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
- 08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
- 25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
- 05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
- 14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0W
- 31/08/2024HBTorshavn IITB/FCS/Royn1 - 1D
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây, KQ TB/FCS/Royn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Quần đảo Faroe | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 4 | 0 | 2 | 2 |
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây: theo giải đấu
- 08/02/2025B36 TorshavnTB/FCS/Royn2 - 0L
- 25/10/2024FC HoyvikTB/FCS/Royn0 - 0W
- 05/10/2024TB/FCS/RoynB71 Sandur 10 - 1W
- 14/09/2024AB ArgirTB/FCS/Royn0 - 0W
- 31/08/2024HBTorshavn IITB/FCS/Royn1 - 1D
- 07/04/2025Skala ItrottarfelagTB/FCS/Royn 14 - 0L
- 03/04/2025FC SuduroyTB/FCS/Royn0 - 0L
- 30/03/2025TB/FCS/RoynB36 Torshavn0 - 1L
- 16/03/2025EB StreymurTB/FCS/Royn1 - 2D
- 09/03/2025TB/FCS/RoynVikingur Gotu0 - 0D
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe
- Kết quả TB/FCS/Royn mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TB/FCS/Royn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 12 | T T T T |
2 | HB Torshavn | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
3 | KI Klaksvik | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
4 | B36 Torshavn | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
5 | EB Streymur | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
6 | FC Suduroy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B B T |
7 | Toftir B68 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | -12 | 3 | B T B B |
8 | TB/FCS/Royn | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
9 | Vikingur Gotu | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | H B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe