Phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
- 15/03/2025B36 Torshavn IIIF Fuglafjordur0 - 1D
- 26/10/2024IF FuglafjordurKI Klaksvik0 - 1L
- 20/10/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur2 - 1L
- 04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 28/09/2024IF FuglafjordurToftir B681 - 1L
- 22/09/2024NSI RunavikIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 15/09/20241 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 31/08/2024IF FuglafjordurHB Torshavn 10 - 0W
- 24/08/2024Skala ItrottarfelagIF Fuglafjordur2 - 1D
- 18/08/2024IF FuglafjordurB36 Torshavn0 - 1L
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây, KQ IF Fuglafjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Quần đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây: theo giải đấu
- 15/03/2025B36 Torshavn IIIF Fuglafjordur0 - 1D
- 26/10/2024IF FuglafjordurKI Klaksvik0 - 1L
- 20/10/202407 Vestur SorvagurIF Fuglafjordur2 - 1L
- 04/10/2024Vikingur GotuIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 28/09/2024IF FuglafjordurToftir B681 - 1L
- 22/09/2024NSI RunavikIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 15/09/20241 EB StreymurIF Fuglafjordur 11 - 0L
- 31/08/2024IF FuglafjordurHB Torshavn 10 - 0W
- 24/08/2024Skala ItrottarfelagIF Fuglafjordur2 - 1D
- 18/08/2024IF FuglafjordurB36 Torshavn0 - 1L
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải VĐQG Quần đảo Faroe
- Kết quả IF Fuglafjordur mới nhất ở giải Ngoại hạng đảo Faroe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IF Fuglafjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NSI Runavik | 4 | 4 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18 | 12 | T T T T |
2 | HB Torshavn | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
3 | KI Klaksvik | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
4 | B36 Torshavn | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B T T |
5 | EB Streymur | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B B |
6 | FC Suduroy | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 3 | B B B T |
7 | Toftir B68 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | -12 | 3 | B T B B |
8 | TB/FCS/Royn | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
9 | Vikingur Gotu | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | H B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 | B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Quần đảo Faroe