Phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây
- 18/05/2025Rovaniemi NữTPS Turku Nữ0 - 0W
- 15/05/2025TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1L
- 09/05/2025Helsinki B NữTPS Turku Nữ3 - 1L
- 04/05/2025TPS Turku NữPK Keski Uusimaa Nữ1 - 1W
- 25/04/2025TPS Turku NữLahti s Nữ0 - 1L
- 16/04/2025Ilves Tampere NữTPS Turku Nữ2 - 0L
- 12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0W
- 19/10/2024TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1W
- 11/10/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ2 - 0L
- 05/10/2024VIFK Vaasa NữTPS Turku Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây, KQ TPS Turku Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- nữ Phần Lan | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ TPS Turku Nữ gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Rovaniemi NữTPS Turku Nữ0 - 0W
- 15/05/2025TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1L
- 09/05/2025Helsinki B NữTPS Turku Nữ3 - 1L
- 04/05/2025TPS Turku NữPK Keski Uusimaa Nữ1 - 1W
- 25/04/2025TPS Turku NữLahti s Nữ0 - 1L
- 16/04/2025Ilves Tampere NữTPS Turku Nữ2 - 0L
- 12/04/2025TPS Turku NữONS Nữ1 - 0W
- 19/10/2024TPS Turku NữKTP Kotka Nữ1 - 1W
- 11/10/2024Helsinki B NữTPS Turku Nữ2 - 0L
- 05/10/2024VIFK Vaasa NữTPS Turku Nữ2 - 0L
- Kết quả TPS Turku Nữ mới nhất ở giải nữ Phần Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TPS Turku Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TPS Turku Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
TPS Turku Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
2 | KuPs (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T T |
3 | Aland United (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T H H T |
4 | HPS (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 6 | B T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T B H H |
6 | VIFK Vaasa (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 | T B B H |
7 | PK-35 RY (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: