Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây, KQ HJK Helsinki Nữ mới nhất
Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây
- 17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
- 11/05/2025HJK Helsinki NữVIFK Vaasa Nữ1 - 0W
- 03/05/2025Aland United NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
- 26/04/2025KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
- 18/10/2024HJK Helsinki NữAland United Nữ3 - 0W
- 12/10/2024KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
- 13/04/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 1W
- 29/03/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ0 - 0W
- 03/03/2025PK-35 Vantaa NữHJK Helsinki Nữ0 - 2W
- 07/03/2025FC Flora Tallinn NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây, KQ HJK Helsinki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Phần Lan nữ | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp Phần Lan nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây: theo giải đấu
- 07/03/2025FC Flora Tallinn NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
- 17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
- 11/05/2025HJK Helsinki NữVIFK Vaasa Nữ1 - 0W
- 03/05/2025Aland United NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
- 26/04/2025KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
- 18/10/2024HJK Helsinki NữAland United Nữ3 - 0W
- 12/10/2024KuPs NữHJK Helsinki Nữ0 - 0D
- 13/04/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ2 - 1W
- 29/03/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ0 - 0W
- 03/03/2025PK-35 Vantaa NữHJK Helsinki Nữ0 - 2W
- Kết quả HJK Helsinki Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HJK Helsinki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
- Kết quả HJK Helsinki Nữ mới nhất ở giải Cúp Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HJK Helsinki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HJK Helsinki Nữ (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
HJK Helsinki Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T H T T |
2 | KuPs (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | B T T T |
3 | Aland United (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | T H H T |
4 | HPS (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 7 | 6 | 6 | B T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | T B H H |
6 | VIFK Vaasa (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 | T B B H |
7 | PK-35 RY (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 | B H B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: