Phong độ Rubio nu gần đây, KQ Rubio nu mới nhất
Phong độ Rubio nu gần đây
- 06/04/2025Rubio nuSol de America Pastoreo0 - 0W
- 01/04/2025Deportivo SantaniRubio nu 10 - 0D
- 12/10/2024Rubio nuSol de America Pastoreo1 - 0W
- 05/10/2024GuairenaRubio nu1 - 0L
- 28/09/2024Rubio nuMartin Ledesma 11 - 0W
- 24/09/2024Encarnacion FCRubio nu0 - 0D
- 14/09/2024Rubio nu3 De Febrero0 - 0D
- 08/09/20241 Atletico ColegialesRubio nu0 - 1W
- 03/09/2024Rubio nuSportivo San Lorenzo0 - 0L
- 30/08/2024Independiente LuqueRubio nu1 - 0D
Thống kê phong độ Rubio nu gần đây, KQ Rubio nu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Rubio nu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Rubio nu gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Rubio nuSol de America Pastoreo0 - 0W
- 01/04/2025Deportivo SantaniRubio nu 10 - 0D
- 12/10/2024Rubio nuSol de America Pastoreo1 - 0W
- 05/10/2024GuairenaRubio nu1 - 0L
- 28/09/2024Rubio nuMartin Ledesma 11 - 0W
- 24/09/2024Encarnacion FCRubio nu0 - 0D
- 14/09/2024Rubio nu3 De Febrero0 - 0D
- 08/09/20241 Atletico ColegialesRubio nu0 - 1W
- 03/09/2024Rubio nuSportivo San Lorenzo0 - 0L
- 30/08/2024Independiente LuqueRubio nu1 - 0D
- Kết quả Rubio nu mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubio nu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubio nu (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Rubio nu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Rubio nu thắng
Bại: là số trận Rubio nu thua
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Luque | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
2 | Deportivo Capiata | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | 12 de Junio VH | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
4 | Tacuary | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Club Fernando de la Mora | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Sportivo San Lorenzo | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
7 | Rubio nu | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Deportivo Carapegua | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
9 | Sol de America Pastoreo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | B B T |
10 | Guairena | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Guarani de Fram | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Deportivo Santani | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | resistencia SC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
14 | Sol de America | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H H B |
15 | Encarnacion FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
16 | River Plate (PAR) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay