Phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Phong độ ibri gần đây
- 05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
- 25/10/20241 Salalahibri0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
- 27/11/2024ibriAl-Khaboora1 - 0W
- 02/11/2024Bahlaibri0 - 0W
- 29/10/2024ibriSur Club0 - 0W
- 20/10/2024Al Shabab(OMA)ibri0 - 0L
- 03/10/2024ibriSaham0 - 0W
- 18/11/2024Sahamibri0 - 0D
- 10/11/2024ibriSohar Club1 - 1L
- 12/10/2024Al-Nahda Muscatibri0 - 0L
Thống kê phong độ ibri gần đây, KQ ibri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ ibri gần đây: theo giải đấu
- 27/11/2024ibriAl-Khaboora1 - 0W
- 02/11/2024Bahlaibri0 - 0W
- 29/10/2024ibriSur Club0 - 0W
- 20/10/2024Al Shabab(OMA)ibri0 - 0L
- 03/10/2024ibriSaham0 - 0W
- 18/11/2024Sahamibri0 - 0D
- 10/11/2024ibriSohar Club1 - 1L
- 12/10/2024Al-Nahda Muscatibri0 - 0L
- 05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
- 25/10/20241 Salalahibri0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
- Kết quả ibri mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
- Kết quả ibri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ibri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ibri (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
ibri (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 10 | 10 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 30 | T T T T T T |
2 | Al-Nahda Muscat | 10 | 8 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 26 | T T T T H H |
3 | Oman Club | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T T H H T B |
4 | ibri | 11 | 5 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 16 | H B B T T T |
5 | Al-Nasr(OMA) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T B H T B |
6 | Saham | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B T B H T |
7 | Bahla | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H B H B T |
8 | Al Shabab(OMA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 10 | B T T B B T |
9 | Al-Khaboora | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H T B B B |
10 | Sohar Club | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 9 | H H B B T B |
11 | Sur Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | -8 | 7 | B B T B T B |
12 | Al Rustaq | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | H B B B H B |
AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman