Phong độ Remo Stars gần đây, KQ Remo Stars mới nhất
Phong độ Remo Stars gần đây
- 11/05/2025Remo StarsIkorodu City FC2 - 1W
- 07/05/2025El Kanemi WarriorsRemo Stars0 - 0L
- 27/04/2025Remo StarsNiger Tornadoes FC0 - 0W
- 20/04/2025Shooting Stars SCRemo Stars0 - 1W
- 13/04/2025Remo StarsKatsina United0 - 0D
- 09/04/2025Lobi StarsRemo Stars2 - 0D
- 06/04/2025Rivers UnitedRemo Stars0 - 0L
- 27/03/2025Remo StarsEnyimba1 - 0W
- 16/03/2025Remo StarsHeartland FC1 - 0W
- 08/03/2025Bendel InsuranceRemo Stars1 - 0L
Thống kê phong độ Remo Stars gần đây, KQ Remo Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Remo Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Remo Stars gần đây: theo giải đấu
- 11/05/2025Remo StarsIkorodu City FC2 - 1W
- 07/05/2025El Kanemi WarriorsRemo Stars0 - 0L
- 27/04/2025Remo StarsNiger Tornadoes FC0 - 0W
- 20/04/2025Shooting Stars SCRemo Stars0 - 1W
- 13/04/2025Remo StarsKatsina United0 - 0D
- 09/04/2025Lobi StarsRemo Stars2 - 0D
- 06/04/2025Rivers UnitedRemo Stars0 - 0L
- 27/03/2025Remo StarsEnyimba1 - 0W
- 16/03/2025Remo StarsHeartland FC1 - 0W
- 08/03/2025Bendel InsuranceRemo Stars1 - 0L
- Kết quả Remo Stars mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Remo Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Remo Stars (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Remo Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 37 | 22 | 5 | 10 | 49 | 28 | 21 | 71 | H H T T B T |
2 | Rivers United | 37 | 17 | 10 | 10 | 33 | 28 | 5 | 61 | T B T B T B |
3 | Abia Warriors | 37 | 18 | 6 | 13 | 41 | 37 | 4 | 60 | B T B T H T |
4 | Ikorodu City FC | 37 | 16 | 8 | 13 | 57 | 43 | 14 | 56 | T T H B T B |
5 | Bendel Insurance | 37 | 15 | 11 | 11 | 38 | 31 | 7 | 56 | H T H B T T |
6 | Enyimba | 37 | 14 | 13 | 10 | 38 | 34 | 4 | 55 | T B T T T B |
7 | Plateau United | 37 | 15 | 9 | 13 | 42 | 38 | 4 | 54 | H B T T B T |
8 | Kano Pillars | 37 | 15 | 8 | 14 | 42 | 42 | 0 | 53 | B T B T B T |
9 | Enugu Rangers International | 37 | 14 | 10 | 13 | 41 | 29 | 12 | 52 | H B T B B T |
10 | Nasarawa United | 37 | 14 | 10 | 13 | 39 | 39 | 0 | 52 | T T H T T T |
11 | Shooting Stars SC | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 51 | H B B B T B |
12 | Kwara United | 37 | 14 | 8 | 15 | 38 | 35 | 3 | 50 | H B H T B T |
13 | Bayelsa United | 37 | 12 | 13 | 12 | 36 | 36 | 0 | 49 | H T H T B B |
14 | Niger Tornadoes FC | 37 | 13 | 9 | 15 | 37 | 44 | -7 | 48 | T B H B H T |
15 | Katsina United | 37 | 13 | 8 | 16 | 29 | 36 | -7 | 47 | B H T B T B |
16 | El Kanemi Warriors | 37 | 11 | 13 | 13 | 33 | 41 | -8 | 46 | B H H B T B |
17 | Heartland FC | 37 | 11 | 12 | 14 | 31 | 33 | -2 | 45 | T T H B T B |
18 | Akwa United | 37 | 12 | 8 | 17 | 34 | 37 | -3 | 44 | B H B T B T |
19 | Sunshine Stars FC | 37 | 11 | 8 | 18 | 34 | 50 | -16 | 41 | H T B T B B |
20 | Lobi Stars | 37 | 5 | 10 | 22 | 27 | 55 | -28 | 25 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria