Phong độ Bayelsa United gần đây, KQ Bayelsa United mới nhất
Phong độ Bayelsa United gần đây
- 08/12/2024Bayelsa UnitedIkorodu City FC0 - 0W
- 01/12/2024El Kanemi WarriorsBayelsa United0 - 0D
- 27/11/2024Bayelsa UnitedNiger Tornadoes FC2 - 0W
- 24/11/2024Shooting Stars SCBayelsa United1 - 0L
- 17/11/2024Bayelsa UnitedKatsina United0 - 0D
- 10/11/2024Rivers UnitedBayelsa United0 - 1W
- 03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
- 28/10/2024Lobi StarsBayelsa United1 - 1L
- 20/10/2024Bayelsa UnitedHeartland FC0 - 0W
- 17/10/2024Bendel InsuranceBayelsa United1 - 0L
Thống kê phong độ Bayelsa United gần đây, KQ Bayelsa United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bayelsa United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Bayelsa United gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Bayelsa UnitedIkorodu City FC0 - 0W
- 01/12/2024El Kanemi WarriorsBayelsa United0 - 0D
- 27/11/2024Bayelsa UnitedNiger Tornadoes FC2 - 0W
- 24/11/2024Shooting Stars SCBayelsa United1 - 0L
- 17/11/2024Bayelsa UnitedKatsina United0 - 0D
- 10/11/2024Rivers UnitedBayelsa United0 - 1W
- 03/11/2024Bayelsa UnitedEnyimba1 - 1D
- 28/10/2024Lobi StarsBayelsa United1 - 1L
- 20/10/2024Bayelsa UnitedHeartland FC0 - 0W
- 17/10/2024Bendel InsuranceBayelsa United1 - 0L
- Kết quả Bayelsa United mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bayelsa United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayelsa United (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bayelsa United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 10 | 8 | 29 | H H B T B T |
2 | Rivers United | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 8 | 7 | 29 | B H T H T B |
3 | Enugu Rangers International | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
4 | Shooting Stars SC | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 13 | 3 | 27 | B T B T T T |
5 | Ikorodu City FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T H T T B |
6 | El Kanemi Warriors | 16 | 5 | 8 | 3 | 15 | 17 | -2 | 23 | B T T B H B |
7 | Enyimba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T H H H H H |
8 | Kano Pillars | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H B T B |
9 | Plateau United | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 20 | 0 | 21 | B T B B T B |
10 | Niger Tornadoes FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | T B H B T B |
11 | Bayelsa United | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | T H B T H T |
12 | Abia Warriors | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 21 | B H B T B T |
13 | Kwara United | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B T T B T B |
14 | Heartland FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T H H B T B |
15 | Bendel Insurance | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 19 | -1 | 19 | B B T B T H |
16 | Katsina United | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 14 | -2 | 19 | B H T B T B |
17 | Lobi Stars | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 23 | -7 | 19 | B H B T B T |
18 | Nasarawa United | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B T |
19 | Sunshine Stars FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 16 | -6 | 18 | B T H B B H |
20 | Akwa United | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B T B T B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria