Phong độ Abia Warriors gần đây, KQ Abia Warriors mới nhất
Phong độ Abia Warriors gần đây
- 06/04/2025EnyimbaAbia Warriors1 - 1L
- 26/03/2025Abia WarriorsLobi Stars1 - 0W
- 23/03/2025Heartland FCAbia Warriors 10 - 0W
- 16/03/2025Abia WarriorsBendel Insurance1 - 0W
- 09/03/2025Plateau UnitedAbia Warriors0 - 0L
- 02/03/2025Abia WarriorsNasarawa United1 - 1D
- 26/02/2025Kwara UnitedAbia Warriors0 - 0D
- 19/02/2025Abia WarriorsEnugu Rangers International1 - 0W
- 15/02/2025Kano PillarsAbia Warriors1 - 0L
- 09/02/2025Abia WarriorsSunshine Stars FC2 - 0W
Thống kê phong độ Abia Warriors gần đây, KQ Abia Warriors mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Abia Warriors gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Abia Warriors gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025EnyimbaAbia Warriors1 - 1L
- 26/03/2025Abia WarriorsLobi Stars1 - 0W
- 23/03/2025Heartland FCAbia Warriors 10 - 0W
- 16/03/2025Abia WarriorsBendel Insurance1 - 0W
- 09/03/2025Plateau UnitedAbia Warriors0 - 0L
- 02/03/2025Abia WarriorsNasarawa United1 - 1D
- 26/02/2025Kwara UnitedAbia Warriors0 - 0D
- 19/02/2025Abia WarriorsEnugu Rangers International1 - 0W
- 15/02/2025Kano PillarsAbia Warriors1 - 0L
- 09/02/2025Abia WarriorsSunshine Stars FC2 - 0W
- Kết quả Abia Warriors mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Abia Warriors gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abia Warriors (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Abia Warriors (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Abia Warriors thắng
Bại: là số trận Abia Warriors thua
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 32 | 19 | 4 | 9 | 43 | 25 | 18 | 61 | T B T T B H |
2 | Rivers United | 32 | 15 | 10 | 7 | 30 | 21 | 9 | 55 | H T T T B T |
3 | Abia Warriors | 32 | 15 | 5 | 12 | 32 | 29 | 3 | 50 | H B T T T B |
4 | Shooting Stars SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 27 | 4 | 48 | H B B T H H |
5 | Enugu Rangers International | 32 | 12 | 10 | 10 | 32 | 22 | 10 | 46 | B H T B B H |
6 | Ikorodu City FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 34 | 8 | 46 | B T T H B H |
7 | Bendel Insurance | 32 | 12 | 10 | 10 | 33 | 28 | 5 | 46 | B T B T H H |
8 | Enyimba | 32 | 11 | 13 | 8 | 29 | 27 | 2 | 46 | T T H H B T |
9 | Plateau United | 32 | 12 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | B T H T T H |
10 | Kano Pillars | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 38 | -4 | 44 | T B H B H B |
11 | Kwara United | 32 | 12 | 7 | 13 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B B T H |
12 | Niger Tornadoes FC | 32 | 12 | 7 | 13 | 33 | 37 | -4 | 43 | B B T B B T |
13 | Bayelsa United | 32 | 10 | 12 | 10 | 28 | 29 | -1 | 42 | T H T H T H |
14 | El Kanemi Warriors | 32 | 10 | 11 | 11 | 27 | 35 | -8 | 41 | T B B B H B |
15 | Katsina United | 31 | 11 | 7 | 13 | 23 | 23 | 0 | 40 | B B T B T H |
16 | Nasarawa United | 32 | 10 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 39 | H H H T B T |
17 | Heartland FC | 32 | 9 | 11 | 12 | 27 | 31 | -4 | 38 | B H B B H T |
18 | Akwa United | 32 | 10 | 7 | 15 | 29 | 33 | -4 | 37 | T H T T T B |
19 | Sunshine Stars FC | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 45 | -16 | 35 | T H H B H H |
20 | Lobi Stars | 32 | 5 | 10 | 17 | 23 | 41 | -18 | 25 | B B B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria