Phong độ Kvik Halden gần đây, KQ Kvik Halden mới nhất
Phong độ Kvik Halden gần đây
- 26/10/2024Kvik HaldenJerv0 - 2L
- 19/10/2024Vard HaugesundKvik Halden5 - 0L
- 05/10/2024Kvik HaldenBrattvag0 - 1L
- 28/09/2024SotraKvik Halden3 - 0L
- 22/09/20241 Kvik HaldenHodd0 - 1D
- 15/09/2024Kvik HaldenLysekloster1 - 0L
- 07/09/2024Notodden FKKvik Halden1 - 0L
- 01/09/2024Kvik HaldenViking B2 - 1W
- 28/08/2024JervKvik Halden0 - 0L
- 24/08/2024Orn-HortenKvik Halden0 - 1W
Thống kê phong độ Kvik Halden gần đây, KQ Kvik Halden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Kvik Halden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Kvik Halden gần đây: theo giải đấu
- 26/10/2024Kvik HaldenJerv0 - 2L
- 19/10/2024Vard HaugesundKvik Halden5 - 0L
- 05/10/2024Kvik HaldenBrattvag0 - 1L
- 28/09/2024SotraKvik Halden3 - 0L
- 22/09/20241 Kvik HaldenHodd0 - 1D
- 15/09/2024Kvik HaldenLysekloster1 - 0L
- 07/09/2024Notodden FKKvik Halden1 - 0L
- 01/09/2024Kvik HaldenViking B2 - 1W
- 28/08/2024JervKvik Halden0 - 0L
- 24/08/2024Orn-HortenKvik Halden0 - 1W
- Kết quả Kvik Halden mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kvik Halden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kvik Halden (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Kvik Halden (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: