Phong độ Wydad Temara gần đây, KQ Wydad Temara mới nhất
Phong độ Wydad Temara gần đây
- 25/03/2024Wydad TemaraRacing Casablanca0 - 0L
- 18/06/2023Renaissance ZmamraWydad Temara2 - 0L
- 10/06/2023Wydad TemaraJSM Jeunesse Sportive El Massi0 - 0W
- 03/06/2023Racing CasablancaWydad Temara1 - 0L
- 27/05/20231 Wydad TemaraRaja de Beni Mellal 11 - 0D
- 20/05/2023Wydad TemaraUSM Oujda0 - 0D
- 14/05/2023RCOZ Oued ZemWydad Temara1 - 1L
- 06/05/20232 Wydad TemaraChabab Ben Guerir1 - 1L
- 17/04/2023Wydad FesWydad Temara1 - 1L
- 09/04/20231 Wydad TemaraChabab Atlas Khenifra0 - 0L
Thống kê phong độ Wydad Temara gần đây, KQ Wydad Temara mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Wydad Temara gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Wydad Temara gần đây: theo giải đấu
- 18/06/2023Renaissance ZmamraWydad Temara2 - 0L
- 10/06/2023Wydad TemaraJSM Jeunesse Sportive El Massi0 - 0W
- 03/06/2023Racing CasablancaWydad Temara1 - 0L
- 27/05/20231 Wydad TemaraRaja de Beni Mellal 11 - 0D
- 20/05/2023Wydad TemaraUSM Oujda0 - 0D
- 14/05/2023RCOZ Oued ZemWydad Temara1 - 1L
- 06/05/20232 Wydad TemaraChabab Ben Guerir1 - 1L
- 17/04/2023Wydad FesWydad Temara1 - 1L
- 09/04/20231 Wydad TemaraChabab Atlas Khenifra0 - 0L
- 25/03/2024Wydad TemaraRacing Casablanca0 - 0L
- Kết quả Wydad Temara mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
- Kết quả Wydad Temara mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Temara gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Temara (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Wydad Temara (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H T T H H |
2 | Yacoub El Mansour | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Casablanca | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T T H T |
4 | Kawkab de Marrakech | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T H T T T |
5 | Chabab Ben Guerir | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H H B T T B |
6 | USM Oujda | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 14 | -6 | 13 | H H T B T H |
7 | Olympique Dcheira | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 12 | H B T H B H |
8 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B H H H B |
10 | Wydad Fes | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | H B B H B T |
11 | KAC de Kenitra | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H T H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 9 | 1 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H H H B B H |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T H H H H |
14 | RCOZ Oued Zem | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 7 | -3 | 8 | H H H H B B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 5 | B B H B T B |
16 | MCO Mouloudia Oujda | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 5 | B T B B H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc