Phong độ CSST Temara (W) gần đây, KQ CSST Temara (W) mới nhất

Phong độ CSST Temara (W) gần đây

  • 14/12/2024
    CSST Temara (W)
    Phoenix Marrakech (W)
    0 - 1
    L
  • 10/11/2024
    CSST Temara (W)
    CS Hilal Temara (W)
    1 - 2
    L
  • 06/10/2024
    CSST Temara (W)
    SC Casablanca Nữ
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    CR Ain Harrouda Nữ
    CSST Temara (W)
    1 - 2
    W
  • 24/03/2024
    WAC Casablanca Nữ
    CSST Temara (W)
    1 - 1
    D
  • 02/03/2024
    CSST Temara (W)
    FUS Rabat Nữ
    0 - 0
    W
  • 11/02/2024
    CSST Temara (W)
    Raja Ait Iazza Nữ
    1 - 1
    W
  • 04/02/2024
    CS Hilal Temara (W)
    CSST Temara (W)
    2 - 0
    L
  • 24/12/2023
    CSST Temara (W)
    SC Chabab Mohamedia Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/12/2023
    CSST Temara (W)
    SC Casablanca Nữ
    0 - 2
    L

Thống kê phong độ CSST Temara (W) gần đây, KQ CSST Temara (W) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ CSST Temara (W) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Morocco League Women 10 4 1 5

Phong độ CSST Temara (W) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả CSST Temara (W) mới nhất ở giải Morocco League Women

  • 14/12/2024
    CSST Temara (W)
    Phoenix Marrakech (W)
    0 - 1
    L
  • 10/11/2024
    CSST Temara (W)
    CS Hilal Temara (W)
    1 - 2
    L
  • 06/10/2024
    CSST Temara (W)
    SC Casablanca Nữ
    0 - 1
    L
  • 29/09/2024
    CR Ain Harrouda Nữ
    CSST Temara (W)
    1 - 2
    W
  • 24/03/2024
    WAC Casablanca Nữ
    CSST Temara (W)
    1 - 1
    D
  • 02/03/2024
    CSST Temara (W)
    FUS Rabat Nữ
    0 - 0
    W
  • 11/02/2024
    CSST Temara (W)
    Raja Ait Iazza Nữ
    1 - 1
    W
  • 04/02/2024
    CS Hilal Temara (W)
    CSST Temara (W)
    2 - 0
    L
  • 24/12/2023
    CSST Temara (W)
    SC Chabab Mohamedia Nữ
    0 - 0
    W
  • 13/12/2023
    CSST Temara (W)
    SC Casablanca Nữ
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSST Temara (W) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
CSST Temara (W) (sân nhà) 5 4 0 0
CSST Temara (W) (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSST Temara (W) thắng
Bại: là số trận CSST Temara (W) thua
Cập nhật: