Phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất

Phong độ Tadamon Sour gần đây

  • 24/05/2025
    Al-Ahed
    Tadamon Sour
    2 - 0
    L
  • 18/05/2025
    Al-Safa
    Tadamon Sour
    0 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Al-Hikma
    Tadamon Sour
    0 - 0
    D
  • 07/05/2025
    Tadamon Sour
    Al-Nejmeh
    0 - 1
    D
  • 30/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Ansar (LIB)
    0 - 0
    D
  • 24/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Ahed
    0 - 0
    W
  • 18/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Safa
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Hikma
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Racing Beirut
    Tadamon Sour
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Shabab Baalbek
    Tadamon Sour
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây, KQ Tadamon Sour mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Li Băng 10 2 4 4

Phong độ Tadamon Sour gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Tadamon Sour mới nhất ở giải VĐQG Li Băng

  • 24/05/2025
    Al-Ahed
    Tadamon Sour
    2 - 0
    L
  • 18/05/2025
    Al-Safa
    Tadamon Sour
    0 - 0
    L
  • 12/05/2025
    Al-Hikma
    Tadamon Sour
    0 - 0
    D
  • 07/05/2025
    Tadamon Sour
    Al-Nejmeh
    0 - 1
    D
  • 30/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Ansar (LIB)
    0 - 0
    D
  • 24/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Ahed
    0 - 0
    W
  • 18/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Safa
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Tadamon Sour
    Al-Hikma
    0 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Racing Beirut
    Tadamon Sour
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Shabab Baalbek
    Tadamon Sour
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tadamon Sour gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Tadamon Sour (sân nhà) 6 2 0 0
Tadamon Sour (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tadamon Sour thắng
Bại: là số trận Tadamon Sour thua

BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Beirut 8 5 1 2 13 11 2 21 T T H T B T
2 Al Bourj 7 5 1 1 12 5 7 20 T T B H T T
3 Shabab Sahel 8 4 1 3 16 13 3 20 B T T B T H
4 Al Abbasieh FC 8 2 3 3 11 8 3 13 T B T H B H
5 Alnabisheet 8 1 4 3 8 11 -3 10 B T B H H B
6 Shabab Al Ghazieh 7 0 2 5 6 18 -12 5 H B B B B H

Cập nhật: