Phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
- 15/12/2024GjilaniKF Drita Gjilan0 - 0L
- 07/12/2024KF Drita GjilanKF Dukagjini1 - 0W
- 30/11/2024KF BallkaniKF Drita Gjilan0 - 1W
- 25/11/2024KF Drita GjilanKF Llapi0 - 1W
- 20/11/2024KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
- 10/11/2024KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
- 06/11/2024PrishtinaKF Drita Gjilan0 - 1D
- 03/11/2024FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
- 31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
- 03/12/2024KF RahoveciKF Drita Gjilan0 - 1W
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024GjilaniKF Drita Gjilan0 - 0L
- 07/12/2024KF Drita GjilanKF Dukagjini1 - 0W
- 30/11/2024KF BallkaniKF Drita Gjilan0 - 1W
- 25/11/2024KF Drita GjilanKF Llapi0 - 1W
- 20/11/2024KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
- 10/11/2024KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0W
- 06/11/2024PrishtinaKF Drita Gjilan0 - 1D
- 03/11/2024FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
- 31/10/2024KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
- 03/12/2024KF RahoveciKF Drita Gjilan0 - 1W
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drita Gjilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T T T T T B |
2 | KF Ballkani | 17 | 8 | 6 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T H B H T |
3 | Malisheva | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | T B T T H B |
4 | Prishtina | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 26 | H H H T H B |
5 | FC Suhareka | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | H B H B T T |
6 | Gjilani | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B H T B H T |
7 | KF Dukagjini | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T B B B T |
8 | KF Llapi | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H B H B B |
9 | KF Ferizaj | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 23 | -9 | 17 | B B H H H B |
10 | KF Feronikeli | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 10 | B B B T H T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo