Phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
- 25/05/2025KF Drita GjilanKF Feronikeli2 - 1W
- 17/05/2025GjilaniKF Drita Gjilan0 - 0D
- 11/05/2025KF Drita GjilanKF Dukagjini0 - 0L
- 08/05/20252 KF BallkaniKF Drita Gjilan1 - 1D
- 04/05/2025KF Drita GjilanKF Llapi 10 - 0W
- 28/04/2025KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0L
- 20/04/2025FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
- 17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
- 13/04/2025MalishevaKF Drita Gjilan1 - 0L
- 24/04/2025PrishtinaKF Drita Gjilan3 - 0L
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025KF Drita GjilanKF Feronikeli2 - 1W
- 17/05/2025GjilaniKF Drita Gjilan0 - 0D
- 11/05/2025KF Drita GjilanKF Dukagjini0 - 0L
- 08/05/20252 KF BallkaniKF Drita Gjilan1 - 1D
- 04/05/2025KF Drita GjilanKF Llapi 10 - 0W
- 28/04/2025KF FerizajKF Drita Gjilan0 - 0L
- 20/04/2025FC SuharekaKF Drita Gjilan1 - 1W
- 17/04/2025KF Drita GjilanPrishtina2 - 0W
- 13/04/2025MalishevaKF Drita Gjilan1 - 0L
- 24/04/2025PrishtinaKF Drita Gjilan3 - 0L
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drita Gjilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 36 | 22 | 8 | 6 | 59 | 26 | 33 | 74 | B T H B H T |
2 | KF Ballkani | 36 | 16 | 12 | 8 | 59 | 40 | 19 | 60 | T B H T B H |
3 | Malisheva | 36 | 14 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 53 | B H H T B H |
4 | Gjilani | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 47 | 1 | 51 | T T H T H H |
5 | KF Ferizaj | 36 | 14 | 8 | 14 | 42 | 47 | -5 | 50 | T T H B B H |
6 | Prishtina | 36 | 11 | 15 | 10 | 42 | 36 | 6 | 48 | H T H B T H |
7 | KF Dukagjini | 36 | 13 | 9 | 14 | 35 | 45 | -10 | 48 | T H H T T B |
8 | KF Llapi | 36 | 12 | 11 | 13 | 42 | 41 | 1 | 47 | H B H B T T |
9 | FC Suhareka | 36 | 12 | 7 | 17 | 49 | 62 | -13 | 43 | B B T T T H |
10 | KF Feronikeli | 36 | 3 | 7 | 26 | 25 | 62 | -37 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo