Phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
- 09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1L
- 27/02/2025KF Prishtina e ReKF Drita Gjilan0 - 2W
- 04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1W
- 27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0W
- 15/03/2025KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 1D
- 11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
- 08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0L
- 02/03/2025KF Drita GjilanKF Ferizaj0 - 0W
- 22/02/2025KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
- 15/02/2025PrishtinaKF Drita Gjilan2 - 0D
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
- 04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1W
- 27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0W
- 15/03/2025KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 1D
- 11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
- 08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0L
- 02/03/2025KF Drita GjilanKF Ferizaj0 - 0W
- 22/02/2025KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
- 15/02/2025PrishtinaKF Drita Gjilan2 - 0D
- 09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1L
- 27/02/2025KF Prishtina e ReKF Drita Gjilan0 - 2W
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drita Gjilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 27 | 12 | 9 | 6 | 41 | 28 | 13 | 45 | B H B T H T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
5 | Prishtina | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 29 | 3 | 35 | H H B H T B |
6 | KF Ferizaj | 27 | 10 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T T B T B |
7 | KF Dukagjini | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 32 | -7 | 35 | B T T H B T |
8 | FC Suhareka | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 44 | -9 | 32 | B B T B T B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 27 | 3 | 6 | 18 | 17 | 43 | -26 | 15 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo