Phong độ Pontedera gần đây, KQ Pontedera mới nhất
Phong độ Pontedera gần đây
- 15/12/2024PontederaPerugia 11 - 0W
- 07/12/2024RiminiPontedera3 - 0L
- 03/12/2024PontederaSpal 11 - 0W
- 26/11/2024LucchesePontedera1 - 1L
- 16/11/20241 PontederaUS Pianese1 - 2L
- 10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
- 03/11/2024PontederaMilan Futuro1 - 1D
- 31/10/2024PescaraPontedera1 - 0L
- 27/10/2024PontederaACD Virtus Entella0 - 1D
- 20/10/2024GubbioPontedera0 - 1W
Thống kê phong độ Pontedera gần đây, KQ Pontedera mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Pontedera gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Pontedera gần đây: theo giải đấu
- 15/12/2024PontederaPerugia 11 - 0W
- 07/12/2024RiminiPontedera3 - 0L
- 03/12/2024PontederaSpal 11 - 0W
- 26/11/2024LucchesePontedera1 - 1L
- 16/11/20241 PontederaUS Pianese1 - 2L
- 10/11/2024AscoliPontedera0 - 1D
- 03/11/2024PontederaMilan Futuro1 - 1D
- 31/10/2024PescaraPontedera1 - 0L
- 27/10/2024PontederaACD Virtus Entella0 - 1D
- 20/10/2024GubbioPontedera0 - 1W
- Kết quả Pontedera mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontedera gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontedera (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Pontedera (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 14 | 22 | 37 | B H T H T B |
2 | AC Monopoli | 19 | 9 | 8 | 2 | 23 | 10 | 13 | 35 | H H T H T T |
3 | Audace Cerignola | 19 | 9 | 7 | 3 | 26 | 17 | 9 | 34 | B H T H H T |
4 | Avellino | 19 | 8 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 32 | H H H H T T |
5 | Potenza | 19 | 8 | 8 | 3 | 32 | 23 | 9 | 32 | H T B H T T |
6 | Catania | 19 | 7 | 8 | 4 | 27 | 19 | 8 | 29 | B T H H T B |
7 | Crotone | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 29 | T T T H B T |
8 | AZ Picerno ASD | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 17 | 9 | 28 | T H T B T B |
9 | Trapani | 19 | 7 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 27 | T B T B B T |
10 | AS Sorrento Calcio | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 20 | -2 | 27 | B H T T B B |
11 | Giugliano | 19 | 8 | 3 | 8 | 22 | 26 | -4 | 27 | B B H B B T |
12 | Cavese | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B H B T |
13 | Foggia | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T H T T |
14 | Team Altamura | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 23 | H T B T H B |
15 | US Casertana 1908 | 19 | 3 | 11 | 5 | 15 | 21 | -6 | 20 | H H H H T B |
16 | JuventusU23 | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 29 | -11 | 17 | B B H T T T |
17 | Latina | 19 | 4 | 5 | 10 | 10 | 29 | -19 | 17 | T B B T B B |
18 | Messina | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 16 | T B B T B B |
19 | Turris Neapolis | 19 | 3 | 7 | 9 | 11 | 27 | -16 | 16 | H B H B B B |
20 | Taranto Sport | 19 | 3 | 4 | 12 | 11 | 37 | -26 | 13 | T B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: