Phong độ Napoli Nữ gần đây, KQ Napoli Nữ mới nhất

Phong độ Napoli Nữ gần đây

  • 14/12/2024
    1 Napoli Nữ
    Roma CF Nữ
    1 - 0
    L
  • 07/12/2024
    Sassuolo Nữ
    Napoli Nữ
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Inter Milan Nữ
    Napoli Nữ
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Napoli Nữ
    Fiorentina Nữ
    0 - 0
    D
  • 10/11/2024
    Como 2000 Nữ
    Napoli Nữ
    3 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Napoli Nữ
    Juventus Nữ
    0 - 2
    L
  • 19/10/2024
    Sampdoria Nữ
    Napoli Nữ 1
    0 - 0
    D
  • 13/10/2024
    Lazio Nữ
    Napoli Nữ
    0 - 0
    D
  • 06/10/2024
    Napoli Nữ
    AC Milan Nữ
    0 - 0
    L
  • 06/11/2024
    Napoli Nữ
    Sampdoria Nữ
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Napoli Nữ gần đây, KQ Napoli Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

Thống kê phong độ Napoli Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Italian Women Cup 1 1 0 0
- Nữ Italia 9 0 3 6

Phong độ Napoli Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Napoli Nữ mới nhất ở giải Italian Women Cup

  • 06/11/2024
    Napoli Nữ
    Sampdoria Nữ
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Napoli Nữ mới nhất ở giải Nữ Italia

  • 14/12/2024
    1 Napoli Nữ
    Roma CF Nữ
    1 - 0
    L
  • 07/12/2024
    Sassuolo Nữ
    Napoli Nữ
    1 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Inter Milan Nữ
    Napoli Nữ
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Napoli Nữ
    Fiorentina Nữ
    0 - 0
    D
  • 10/11/2024
    Como 2000 Nữ
    Napoli Nữ
    3 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Napoli Nữ
    Juventus Nữ
    0 - 2
    L
  • 19/10/2024
    Sampdoria Nữ
    Napoli Nữ 1
    0 - 0
    D
  • 13/10/2024
    Lazio Nữ
    Napoli Nữ
    0 - 0
    D
  • 06/10/2024
    Napoli Nữ
    AC Milan Nữ
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Napoli Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Napoli Nữ (sân nhà) 4 1 0 0
Napoli Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Napoli Nữ thắng
Bại: là số trận Napoli Nữ thua

BXH Nữ Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Juventus (W) 13 11 2 0 38 12 26 35 T T H T T T
2 Inter Milan (W) 13 8 4 1 25 7 18 28 B T T T H T
3 Roma CF (W) 13 8 4 1 26 14 12 28 T T T H T T
4 Fiorentina (W) 13 8 2 3 23 17 6 26 T B H H T B
5 Como 2000 (W) 13 6 1 6 20 22 -2 19 T T T B B T
6 AC Milan (W) 13 4 3 6 11 16 -5 15 T B B H H B
7 Lazio (W) 13 2 4 7 16 20 -4 10 B B B H B T
8 Sassuolo (W) 13 2 3 8 18 29 -11 9 B T H H T B
9 Napoli (W) 13 1 3 9 5 20 -15 6 B B H B B B
10 Sampdoria (W) 13 0 4 9 5 30 -25 4 B B B H B B

Cập nhật: