Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây
- 07/12/20241 PersepolisNassaji Mazandaran 20 - 1W
- 09/11/2024SepahanNassaji Mazandaran0 - 1D
- 01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0L
- 25/10/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Khozestan0 - 0D
- 04/10/2024Nassaji MazandaranMalavan1 - 0D
- 26/09/20241 Shams Azar QazvinNassaji Mazandaran 10 - 0D
- 20/09/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Tehran 11 - 0D
- 14/09/2024Chadormalou ArdakanNassaji Mazandaran 10 - 0L
- 30/08/20241 Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 0L
- 24/11/2024Nassaji MazandaranMes Shahr-e Babak0 - 0W
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây, KQ Nassaji Mazandaran mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Nassaji Mazandaran gần đây: theo giải đấu
- 07/12/20241 PersepolisNassaji Mazandaran 20 - 1W
- 09/11/2024SepahanNassaji Mazandaran0 - 1D
- 01/11/2024Nassaji MazandaranMes Rafsanjan0 - 0L
- 25/10/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Khozestan0 - 0D
- 04/10/2024Nassaji MazandaranMalavan1 - 0D
- 26/09/20241 Shams Azar QazvinNassaji Mazandaran 10 - 0D
- 20/09/2024Nassaji MazandaranEsteghlal Tehran 11 - 0D
- 14/09/2024Chadormalou ArdakanNassaji Mazandaran 10 - 0L
- 30/08/20241 Nassaji MazandaranGol Gohar FC0 - 0L
- 24/11/2024Nassaji MazandaranMes Shahr-e Babak0 - 0W
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Nassaji Mazandaran mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nassaji Mazandaran gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nassaji Mazandaran (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Nassaji Mazandaran (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 5 | 13 | 25 | T B T T T T |
2 | Sepahan | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | B T H T H T |
3 | Persepolis | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 | T T B T B T |
4 | Malavan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H B T B |
5 | Foolad Khozestan | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T B H T B |
6 | Chadormalou Ardakan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | B T T T B H |
7 | Esteghlal Khozestan | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | B T H T T H |
8 | Aluminium Arak | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T T B B H H |
9 | Zob Ahan | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B T B B T H |
10 | Esteghlal Tehran | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B B B T T |
11 | Gol Gohar FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0 | 13 | H T B B H B |
12 | Shams Azar Qazvin | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | H T H B T B |
13 | Nassaji Mazandaran | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H H B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B H B T B B |
15 | Mes Rafsanjan | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H T B B |
16 | Havadar SC | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 11 | -7 | 7 | H B H B T B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran