Phong độ PSIS Semarang gần đây, KQ PSIS Semarang mới nhất
Phong độ PSIS Semarang gần đây
- 11/12/2024PSIS SemarangBali United2 - 0W
- 06/12/2024Borneo FCPSIS Semarang0 - 0D
- 01/12/2024PSIS SemarangSemen Padang1 - 0W
- 23/11/2024Persik KediriPSIS Semarang 10 - 0W
- 02/11/2024PSIS SemarangPersebaya Surabaya0 - 1L
- 23/10/2024Madura UnitedPSIS Semarang1 - 0L
- 17/10/20242 PSIS SemarangPersija Jakarta0 - 1L
- 26/09/20241 PSIS SemarangArema FC0 - 0L
- 20/09/2024PSM MakassarPSIS Semarang0 - 0D
- 15/09/2024Persib BandungPSIS Semarang 12 - 1L
Thống kê phong độ PSIS Semarang gần đây, KQ PSIS Semarang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ PSIS Semarang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ PSIS Semarang gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024PSIS SemarangBali United2 - 0W
- 06/12/2024Borneo FCPSIS Semarang0 - 0D
- 01/12/2024PSIS SemarangSemen Padang1 - 0W
- 23/11/2024Persik KediriPSIS Semarang 10 - 0W
- 02/11/2024PSIS SemarangPersebaya Surabaya0 - 1L
- 23/10/2024Madura UnitedPSIS Semarang1 - 0L
- 17/10/20242 PSIS SemarangPersija Jakarta0 - 1L
- 26/09/20241 PSIS SemarangArema FC0 - 0L
- 20/09/2024PSM MakassarPSIS Semarang0 - 0D
- 15/09/2024Persib BandungPSIS Semarang 12 - 1L
- Kết quả PSIS Semarang mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSIS Semarang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSIS Semarang (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
PSIS Semarang (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 10 | 10 | 33 | H T T T T T |
2 | Persib Bandung | 13 | 8 | 5 | 0 | 23 | 9 | 14 | 29 | T T H T T T |
3 | Persija Jakarta | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T B T T H |
4 | Persita Tangerang | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 9 | 4 | 24 | T H T B T T |
5 | PSM Makassar | 14 | 5 | 8 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | H H H T H H |
6 | Borneo FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | T T B B H H |
7 | Arema FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B T T T B H |
8 | Bali United | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | T T B B H B |
9 | PSBS Biak | 14 | 7 | 0 | 7 | 19 | 21 | -2 | 21 | B T T B T B |
10 | Dewa United FC | 14 | 4 | 7 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | T B T T H H |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | H H T T H B |
12 | Persik Kediri | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H B B T B |
13 | PSIS Semarang | 14 | 5 | 2 | 7 | 9 | 13 | -4 | 17 | B B T T H T |
14 | PSS Sleman | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T B B B H |
15 | Barito Putera | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | H B B H B H |
16 | Persis Solo FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B H |
17 | Semen Padang | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 9 | B H H B B T |
18 | Madura United | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 6 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia