Phong độ Thor Akureyri gần đây, KQ Thor Akureyri mới nhất
Phong độ Thor Akureyri gần đây
- 18/05/2025Thor AkureyriKeflavik 11 - 4L
- 10/05/20251 Leiknir ReykjavikThor Akureyri0 - 3W
- 03/05/2025Thor AkureyriHK Kopavogs1 - 1D
- 14/05/2025UMF SelfossThor Akureyri1 - 3W
- 19/04/2025Thor AkureyriIR Reykjavik2 - 1W
- 04/04/2025Thor AkureyriMagni 15 - 0W
- 12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
- 02/03/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik0 - 0W
- 15/02/2025Thor AkureyriHK Kopavogs 20 - 0W
- 08/02/2025AftureldingThor Akureyri3 - 0L
Thống kê phong độ Thor Akureyri gần đây, KQ Thor Akureyri mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Thor Akureyri gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Iceland | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Thor Akureyri gần đây: theo giải đấu
- 14/05/2025UMF SelfossThor Akureyri1 - 3W
- 19/04/2025Thor AkureyriIR Reykjavik2 - 1W
- 04/04/2025Thor AkureyriMagni 15 - 0W
- 18/05/2025Thor AkureyriKeflavik 11 - 4L
- 10/05/20251 Leiknir ReykjavikThor Akureyri0 - 3W
- 03/05/2025Thor AkureyriHK Kopavogs1 - 1D
- 12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
- 02/03/20251 Thor AkureyriIR Reykjavik0 - 0W
- 15/02/2025Thor AkureyriHK Kopavogs 20 - 0W
- 08/02/2025AftureldingThor Akureyri3 - 0L
- Kết quả Thor Akureyri mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Thor Akureyri mới nhất ở giải Hạng nhất Iceland
- Kết quả Thor Akureyri mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thor Akureyri gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thor Akureyri (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Thor Akureyri (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 9 | T B T T |
2 | UMF Njardvik | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H T H T |
3 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
4 | Throttur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T |
5 | Fylkir | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B |
6 | HK Kopavogs | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H T B |
7 | Grindavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | B H T |
8 | Thor Akureyri | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
9 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
10 | Volsungur husavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B