Phong độ Pecsi MFC U19 gần đây, KQ Pecsi MFC U19 mới nhất
Phong độ Pecsi MFC U19 gần đây
- 17/05/2025Fehervar Videoton U19Pecsi MFC U191 - 0L
- 05/04/2025Pecsi MFC U19Szeged-Csanad Grosics U194 - 0W
- 01/03/2025Ikarus BSE U19Pecsi MFC U190 - 0W
- 24/11/2024BVB Akademia U19Pecsi MFC U191 - 1W
- 19/10/2024Pecsi MFC U19ZalaegerzsegTE U193 - 0W
- 28/09/2024Pecsi MFC U19Gyirmot SE U191 - 2L
- 17/05/20241 Pecsi MFC U19Kecskemeti TE U19 11 - 1W
- 11/05/2024BVSC Zuglo U19Pecsi MFC U190 - 2W
- 01/05/2024Pecsi MFC U19Bekescsabai Elore SE U192 - 2W
- 23/09/2023NergihasaU19Pecsi MFC U19 11 - 1D
Thống kê phong độ Pecsi MFC U19 gần đây, KQ Pecsi MFC U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Pecsi MFC U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hungary U19 | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Pecsi MFC U19 gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Fehervar Videoton U19Pecsi MFC U191 - 0L
- 05/04/2025Pecsi MFC U19Szeged-Csanad Grosics U194 - 0W
- 01/03/2025Ikarus BSE U19Pecsi MFC U190 - 0W
- 24/11/2024BVB Akademia U19Pecsi MFC U191 - 1W
- 19/10/2024Pecsi MFC U19ZalaegerzsegTE U193 - 0W
- 28/09/2024Pecsi MFC U19Gyirmot SE U191 - 2L
- 17/05/20241 Pecsi MFC U19Kecskemeti TE U19 11 - 1W
- 11/05/2024BVSC Zuglo U19Pecsi MFC U190 - 2W
- 01/05/2024Pecsi MFC U19Bekescsabai Elore SE U192 - 2W
- 23/09/2023NergihasaU19Pecsi MFC U19 11 - 1D
- Kết quả Pecsi MFC U19 mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pecsi MFC U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pecsi MFC U19 (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Pecsi MFC U19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary