Phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất

Phong độ Pecsi MFC gần đây

  • 24/05/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    1 - 1
    W
  • 11/05/2025
    Pecsi MFC
    MTK Hungaria FC II
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Pecsi MFC
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 3
    L
  • 20/04/2025
    Kaposvar
    Pecsi MFC
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Pecsi MFC
    PEAC FC
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Pecsi MFC
    Bodajk FC Siofok
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Pecsi MFC
    Paksi B
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ferencvarosi TC B
    Pecsi MFC
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Pecsi MFC
    Fonix Gold
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Hạng 3 Hungary 9 5 2 2

Phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 23/02/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary

  • 24/05/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    1 - 1
    W
  • 11/05/2025
    Pecsi MFC
    MTK Hungaria FC II
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Pecsi MFC
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 3
    L
  • 20/04/2025
    Kaposvar
    Pecsi MFC
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Pecsi MFC
    PEAC FC
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Pecsi MFC
    Bodajk FC Siofok
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Pecsi MFC
    Paksi B
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ferencvarosi TC B
    Pecsi MFC
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Pecsi MFC
    Fonix Gold
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pecsi MFC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pecsi MFC (sân nhà) 8 6 0 0
Pecsi MFC (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pecsi MFC thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 29 17 6 6 56 43 13 57 T H T H H B
2 Kazincbarcika 29 14 10 5 50 29 21 52 T H B T T H
3 Vasas 29 16 3 10 45 33 12 51 T B T B T T
4 Szentlorinc SE 29 12 10 7 43 31 12 46 T H B T B T
5 Kozarmisleny SE 29 13 7 9 44 41 3 46 T B B B H T
6 Mezokovesd Zsory 29 11 8 10 41 34 7 41 B T T H T H
7 Szeged Csanad 29 9 12 8 33 30 3 39 B B T H H B
8 Budapest Honved 29 11 6 12 39 37 2 39 T H T H B T
9 BVSC Zuglo 29 8 13 8 28 29 -1 37 B T H T H H
10 Csakvari TK 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T B
11 Dafuji cloth MTE 29 9 8 12 42 50 -8 35 T T H H T B
12 SOROKSAR 29 9 7 13 39 44 -5 34 H T H B B T
13 FC Ajka 29 7 11 11 30 38 -8 32 B H H H B H
14 Bekescsaba 29 8 8 13 29 37 -8 32 B T B H B T
15 Gyirmot SE 29 7 10 12 41 45 -4 31 B H B H T B
16 Tatabanya 29 6 5 18 27 59 -32 23 H B H B B B

Cập nhật: