Phong độ Duna-Tisza gần đây, KQ Duna-Tisza mới nhất

Phong độ Duna-Tisza gần đây

  • 06/04/2025
    Budapest Honved II
    Duna-Tisza
    0 - 1
    W
  • 22/03/2025
    BKV Elore
    Duna-Tisza
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Csepel
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W
  • 20/02/2025
    Duna-Tisza
    KARCAG SE
    2 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Kaposvar
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    MTE Mosonmagyarovar
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Gyori ETO FC II
    Duna-Tisza
    1 - 1
    D
  • 22/01/2025
    Mezokovesd Zsory
    Duna-Tisza
    1 - 0
    L
  • 18/01/2025
    Duna-Tisza
    Csakvari TK
    0 - 0
    W
  • 15/01/2025
    Bekescsaba
    Duna-Tisza
    1 - 2
    D

Thống kê phong độ Duna-Tisza gần đây, KQ Duna-Tisza mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

Thống kê phong độ Duna-Tisza gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 7 4 2 1
- Hạng 3 Hungary 3 3 0 0

Phong độ Duna-Tisza gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/02/2025
    Duna-Tisza
    KARCAG SE
    2 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Kaposvar
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W
  • 01/02/2025
    MTE Mosonmagyarovar
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Gyori ETO FC II
    Duna-Tisza
    1 - 1
    D
  • 22/01/2025
    Mezokovesd Zsory
    Duna-Tisza
    1 - 0
    L
  • 18/01/2025
    Duna-Tisza
    Csakvari TK
    0 - 0
    W
  • 15/01/2025
    Bekescsaba
    Duna-Tisza
    1 - 2
    D
  • - Kết quả Duna-Tisza mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary

  • 06/04/2025
    Budapest Honved II
    Duna-Tisza
    0 - 1
    W
  • 22/03/2025
    BKV Elore
    Duna-Tisza
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Csepel
    Duna-Tisza
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Duna-Tisza gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Duna-Tisza (sân nhà) 9 7 0 0
Duna-Tisza (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duna-Tisza thắng
Bại: là số trận Duna-Tisza thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 24 16 3 5 48 33 15 51 T T T T T T
2 Kazincbarcika 24 12 8 4 43 21 22 44 T H T H B T
3 Vasas 24 13 3 8 38 28 10 42 B T T T B T
4 Kozarmisleny SE 24 12 6 6 37 31 6 42 B B T T T T
5 Szentlorinc SE 24 10 9 5 33 23 10 39 T T H H H T
6 Szeged Csanad 24 8 10 6 27 24 3 34 H T H H T B
7 Budapest Honved 24 9 4 11 33 36 -3 31 B T B T T T
8 Mezokovesd Zsory 24 8 6 10 32 30 2 30 T B T B T B
9 Csakvari TK 24 8 5 11 32 38 -6 29 B T H B B B
10 BVSC Zuglo 24 6 10 8 21 25 -4 28 H B T H B B
11 FC Ajka 24 7 7 10 28 35 -7 28 T B B T H B
12 SOROKSAR 24 7 6 11 31 37 -6 27 H B B B T H
13 Dafuji cloth MTE 24 7 6 11 34 44 -10 27 B B B B B T
14 Gyirmot SE 24 6 8 10 33 38 -5 26 H H H H B B
15 Bekescsaba 24 6 7 11 21 27 -6 25 B B B H H B
16 Tatabanya 24 6 4 14 21 42 -21 22 T T B B H H

Cập nhật: