Phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Phong độ Debrecin VSC gần đây
- 06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1W
- 29/03/2025Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3W
- 15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
- 10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1L
- 02/03/2025Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1L
- 22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0L
- 16/02/2025Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0L
- 08/02/20251 MTK HungariaDebrecin VSC0 - 1W
- 02/02/2025Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1W
- 24/01/2025Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC0 - 1L
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1W
- 29/03/2025Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3W
- 15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
- 10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1L
- 02/03/2025Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1L
- 22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0L
- 16/02/2025Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0L
- 08/02/20251 MTK HungariaDebrecin VSC0 - 1W
- 02/02/2025Debrecin VSCNyiregyhaza 11 - 1W
- 24/01/2025Radnicki 1923 KragujevacDebrecin VSC0 - 1L
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Debrecin VSC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Debrecin VSC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 16 | 4 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 26 | 14 | 8 | 4 | 43 | 25 | 18 | 50 | T H T T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 26 | 14 | 6 | 6 | 56 | 38 | 18 | 48 | T H T T H T |
4 | MTK Hungaria | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 41 | T T H T B H |
5 | Gyori ETO | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | T H T H T H |
6 | Diosgyor VTK | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 38 | -6 | 36 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 29 | B H H B H T |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary