Phong độ OFC Oostzaan gần đây, KQ OFC Oostzaan mới nhất

Phong độ OFC Oostzaan gần đây

  • 27/05/2023
    De Treffers
    OFC Oostzaan
    5 - 1
    L
  • 20/05/2023
    OFC Oostzaan
    AFC
    1 - 0
    D
  • 13/05/2023
    Excelsior Maassluis
    OFC Oostzaan
    0 - 0
    L
  • 06/05/2023
    Quick Boys
    OFC Oostzaan 1
    0 - 0
    L
  • 22/04/2023
    OFC Oostzaan
    Scheveningen
    0 - 1
    D
  • 15/04/2023
    Noordwijk
    OFC Oostzaan
    1 - 0
    L
  • 08/04/2023
    OFC Oostzaan
    Volendam (Youth)
    1 - 0
    W
  • 01/04/2023
    Spakenburg
    OFC Oostzaan
    0 - 1
    D
  • 25/03/2023
    OFC Oostzaan
    FC Lisse
    0 - 0
    D
  • 18/03/2023
    TEC
    OFC Oostzaan
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ OFC Oostzaan gần đây, KQ OFC Oostzaan mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

Thống kê phong độ OFC Oostzaan gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Hà Lan 10 1 4 5

Phong độ OFC Oostzaan gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả OFC Oostzaan mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan

  • 27/05/2023
    De Treffers
    OFC Oostzaan
    5 - 1
    L
  • 20/05/2023
    OFC Oostzaan
    AFC
    1 - 0
    D
  • 13/05/2023
    Excelsior Maassluis
    OFC Oostzaan
    0 - 0
    L
  • 06/05/2023
    Quick Boys
    OFC Oostzaan 1
    0 - 0
    L
  • 22/04/2023
    OFC Oostzaan
    Scheveningen
    0 - 1
    D
  • 15/04/2023
    Noordwijk
    OFC Oostzaan
    1 - 0
    L
  • 08/04/2023
    OFC Oostzaan
    Volendam (Youth)
    1 - 0
    W
  • 01/04/2023
    Spakenburg
    OFC Oostzaan
    0 - 1
    D
  • 25/03/2023
    OFC Oostzaan
    FC Lisse
    0 - 0
    D
  • 18/03/2023
    TEC
    OFC Oostzaan
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFC Oostzaan gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
OFC Oostzaan (sân nhà) 5 1 0 0
OFC Oostzaan (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFC Oostzaan thắng
Bại: là số trận OFC Oostzaan thua

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 29 21 4 4 71 30 41 67 T T T T B T
2 Rijnsburgse Boys 29 18 6 5 67 30 37 60 B T B T T T
3 AFC 29 17 4 8 60 36 24 55 T B T T T B
4 Katwijk 29 16 7 6 51 36 15 55 T T B H B T
5 Almere City Youth 29 14 7 8 76 45 31 49 T T T T T T
6 Spakenburg 29 14 6 9 59 39 20 48 B T H B T B
7 GVVV Veenendaal 29 13 5 11 50 47 3 44 H B H T B B
8 De Treffers 29 12 7 10 52 58 -6 43 B T T B H T
9 Barendrecht 29 12 6 11 48 49 -1 42 H T H B B T
10 HHC Hardenberg 29 12 5 12 39 42 -3 41 T B H B H H
11 Koninklijke HFC 29 9 10 10 28 33 -5 37 H B T B T B
12 RKAV Volendam 29 10 5 14 52 62 -10 35 B T B T B T
13 ACV Assen 29 10 5 14 35 49 -14 35 T B B B T B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 29 11 1 17 49 62 -13 34 T T B T B B
15 Noordwijk 29 8 8 13 54 58 -4 32 B H T H T T
16 Excelsior Maassluis 29 7 7 15 23 43 -20 28 B H B B T H
17 Scheveningen 29 4 3 22 20 58 -38 15 B B B B B B
18 ADO '20 29 3 4 22 23 80 -57 13 B B T B B B

Cập nhật: