Phong độ Tamale City gần đây, KQ Tamale City mới nhất
Phong độ Tamale City gần đây
- 16/11/2024Walewale CSFCTamale City1 - 3W
- 11/06/2023Medeama SCTamale City1 - 0L
- 04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1L
- 27/05/2023Tamale CitySamartex1 - 0W
- 21/05/2023Bibiani Gold StarsTamale City0 - 0L
- 06/05/2023Tamale CityKing Faisal3 - 0W
- 01/05/2023Tamale CityAsante Kotoko FC1 - 1D
- 26/04/2023Tamale CityAccra Hearts of Oak2 - 0W
- 23/04/2023Great OlympicsTamale City1 - 0D
- 15/04/2023Tamale CityBechem United0 - 2W
Thống kê phong độ Tamale City gần đây, KQ Tamale City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Tamale City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Hạng 2 Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Tamale City gần đây: theo giải đấu
- 11/06/2023Medeama SCTamale City1 - 0L
- 04/06/2023Kotoku Royals FCTamale City 12 - 1L
- 27/05/2023Tamale CitySamartex1 - 0W
- 21/05/2023Bibiani Gold StarsTamale City0 - 0L
- 06/05/2023Tamale CityKing Faisal3 - 0W
- 01/05/2023Tamale CityAsante Kotoko FC1 - 1D
- 26/04/2023Tamale CityAccra Hearts of Oak2 - 0W
- 23/04/2023Great OlympicsTamale City1 - 0D
- 15/04/2023Tamale CityBechem United0 - 2W
- 16/11/2024Walewale CSFCTamale City1 - 3W
- Kết quả Tamale City mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Tamale City mới nhất ở giải Hạng 2 Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tamale City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tamale City (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Tamale City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 34 | 18 | 9 | 7 | 38 | 21 | 17 | 63 | B B T H T T |
2 | Heart of Lions | 34 | 17 | 9 | 8 | 38 | 24 | 14 | 60 | T T H B T T |
3 | Nations FC | 33 | 18 | 6 | 9 | 40 | 18 | 22 | 60 | T B T T T B |
4 | Asante Kotoko FC | 34 | 16 | 10 | 8 | 37 | 27 | 10 | 58 | T H T H T B |
5 | Accra Hearts of Oak | 34 | 16 | 10 | 8 | 32 | 18 | 14 | 58 | H H T T T T |
6 | Ghana Dream FC | 34 | 14 | 10 | 10 | 31 | 29 | 2 | 52 | T T B T T T |
7 | Samartex | 34 | 13 | 12 | 9 | 33 | 25 | 8 | 51 | T B T B T B |
8 | Medeama SC | 34 | 15 | 5 | 14 | 44 | 34 | 10 | 50 | T T T B B B |
9 | Aduana Stars | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 34 | 5 | 47 | B T B T B T |
10 | Bechem United | 34 | 14 | 8 | 12 | 32 | 28 | 4 | 47 | B T B H B T |
11 | Vision FC | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 35 | -1 | 45 | T B T T T T |
12 | Berekum Chelsea | 34 | 12 | 8 | 14 | 35 | 35 | 0 | 44 | T B B B B T |
13 | Karela United FC | 34 | 11 | 8 | 15 | 28 | 26 | 2 | 41 | B T T B T T |
14 | Young Apostles | 34 | 10 | 10 | 14 | 24 | 36 | -12 | 40 | B T B T B B |
15 | Basake Holy Stars FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 37 | -6 | 38 | T B B H H B |
16 | Accra Lions | 34 | 9 | 8 | 17 | 32 | 44 | -12 | 35 | T B T B B B |
17 | Legon Cities FC | 34 | 7 | 4 | 23 | 23 | 53 | -30 | 25 | B B B B B B |
18 | Nsoatreman FC | 34 | 5 | 6 | 23 | 17 | 64 | -47 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana