Phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Phong độ Manta FC gần đây
- 18/05/2025Sociedad Deportiva AucasManta FC0 - 0D
- 11/05/2025Manta FCMushuc Runa2 - 0W
- 03/05/2025Deportivo CuencaManta FC 11 - 0L
- 27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
- 20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
- 11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
- 07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
- 31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
- 16/03/2025Universidad CatolicaManta FC1 - 0L
- 09/03/2025Manta FCCD El Nacional1 - 1W
Thống kê phong độ Manta FC gần đây, KQ Manta FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Manta FC gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Sociedad Deportiva AucasManta FC0 - 0D
- 11/05/2025Manta FCMushuc Runa2 - 0W
- 03/05/2025Deportivo CuencaManta FC 11 - 0L
- 27/04/2025Manta FCLiga Dep. Universitaria Quito 11 - 1D
- 20/04/2025Independiente Jose TeranManta FC2 - 0L
- 11/04/2025Manta FCTecnico Universitario1 - 1W
- 07/04/2025Club Sport EmelecManta FC0 - 0D
- 31/03/2025Manta FCLibertad FC 11 - 1D
- 16/03/2025Universidad CatolicaManta FC1 - 0L
- 09/03/2025Manta FCCD El Nacional1 - 1W
- Kết quả Manta FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manta FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manta FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Manta FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 8 | 6 | 19 | H T T T T H |
2 | Club Leones del Norte | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | H H T B T T |
3 | 9 de Octubre | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B H H T T |
4 | San Antonio(ECU) | 10 | 5 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 16 | B B T T B T |
5 | Cumbaya FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | H H T B B B |
6 | Atletico Vinotinto | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 13 | T B B T H T |
7 | CD Vargas Torres | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H H H B T B |
8 | 22 de Julio | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | H T T H H B |
9 | Guayaquil City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T H H H B |
10 | CD Independiente Juniors | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T H H |
11 | Chacaritas SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B H B B T B |
12 | SC Imbabura | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | H H H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador