Phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất

Phong độ Havelse gần đây

  • 18/05/2025
    Havelse
    VfB Oldenburg
    1 - 1
    W
  • 10/05/2025
    TuS Blau-Weiss Lohne
    Havelse
    1 - 2
    W
  • 03/05/2025
    Havelse
    Kickers Emden
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    1 Phonix Lubeck
    Havelse
    1 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Havelse
    FC Teutonia 05
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Eintracht Norderstedt
    Havelse
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Havelse
    SV Meppen
    2 - 1
    W
  • 27/03/2025
    St Pauli II
    Havelse
    1 - 0
    L
  • 23/03/2025
    1 Havelse
    VFB Lubeck
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    SSV Jeddeloh
    Havelse
    1 - 2
    W

Thống kê phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 10 5 2 3

Phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Havelse mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 18/05/2025
    Havelse
    VfB Oldenburg
    1 - 1
    W
  • 10/05/2025
    TuS Blau-Weiss Lohne
    Havelse
    1 - 2
    W
  • 03/05/2025
    Havelse
    Kickers Emden
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    1 Phonix Lubeck
    Havelse
    1 - 0
    D
  • 13/04/2025
    Havelse
    FC Teutonia 05
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Eintracht Norderstedt
    Havelse
    1 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Havelse
    SV Meppen
    2 - 1
    W
  • 27/03/2025
    St Pauli II
    Havelse
    1 - 0
    L
  • 23/03/2025
    1 Havelse
    VFB Lubeck
    1 - 0
    D
  • 15/03/2025
    SSV Jeddeloh
    Havelse
    1 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Havelse gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Havelse (sân nhà) 7 5 0 0
Havelse (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Havelse thắng
Bại: là số trận Havelse thua

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 34 23 7 4 65 24 41 76 T B H H T T
2 Hallescher FC 34 21 7 6 56 28 28 70 T T T T T B
3 Rot-Weiss Erfurt 34 17 9 8 60 43 17 60 T B H T T B
4 Zwickau 34 18 6 10 47 46 1 60 T T T B H H
5 Carl Zeiss Jena 34 17 7 10 71 45 26 58 T B T T B T
6 Greifswalder FC 34 15 10 9 53 34 19 55 B T H T H T
7 Chemnitzer 34 12 14 8 38 25 13 50 H T T H H H
8 Berliner FC Dynamo 34 13 10 11 52 45 7 49 B H H B T H
9 VSG Altglienicke 34 12 11 11 42 35 7 47 T B B T B H
10 Hertha BSC Berlin Youth 34 14 3 17 55 62 -7 45 B T T H B B
11 ZFC Meuselwitz 34 11 10 13 41 57 -16 43 H B B T T B
12 Hertha Zehlendorf 34 10 8 16 56 61 -5 38 B T B T B T
13 SV Babelsberg 03 34 9 10 15 46 57 -11 37 B B B B B T
14 BSG Chemie Leipzig 34 8 10 16 33 59 -26 34 H T B H H B
15 FSV luckenwalde 34 7 11 16 28 45 -17 32 B T B B T H
16 Eilenburg 34 7 11 16 44 62 -18 32 H H T B H H
17 BFC Viktoria 1889 34 8 8 18 35 59 -24 32 H B H B H H
18 VFC Plauen 34 4 8 22 27 62 -35 20 H B H B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: