Phong độ SfB Oure gần đây, KQ SfB Oure mới nhất

Phong độ SfB Oure gần đây

  • 07/06/2025
    Vegar
    SfB Oure
    1 - 0
    W
  • 29/05/2025
    Hobro IK 2
    SfB Oure
    0 - 0
    W
  • 24/05/2025
    SfB Oure
    ASA Aarhus
    0 - 0
    W
  • 17/05/2025
    Aarhus Fremad 2
    SfB Oure
    3 - 0
    L
  • 10/05/2025
    SfB Oure
    Norresundby
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    SfB Oure
    Vegar
    1 - 2
    L
  • 26/04/2025
    SfB Oure
    Hobro IK 2
    2 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASA Aarhus
    SfB Oure
    2 - 1
    L
  • 05/04/2025
    SfB Oure
    OKS
    0 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Horsens Freja
    SfB Oure
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ SfB Oure gần đây, KQ SfB Oure mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ SfB Oure gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Đan Mạch 10 5 2 3

Phong độ SfB Oure gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả SfB Oure mới nhất ở giải Hạng 4 Đan Mạch

  • 07/06/2025
    Vegar
    SfB Oure
    1 - 0
    W
  • 29/05/2025
    Hobro IK 2
    SfB Oure
    0 - 0
    W
  • 24/05/2025
    SfB Oure
    ASA Aarhus
    0 - 0
    W
  • 17/05/2025
    Aarhus Fremad 2
    SfB Oure
    3 - 0
    L
  • 10/05/2025
    SfB Oure
    Norresundby
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    SfB Oure
    Vegar
    1 - 2
    L
  • 26/04/2025
    SfB Oure
    Hobro IK 2
    2 - 0
    W
  • 19/04/2025
    ASA Aarhus
    SfB Oure
    2 - 1
    L
  • 05/04/2025
    SfB Oure
    OKS
    0 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Horsens Freja
    SfB Oure
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SfB Oure gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
SfB Oure (sân nhà) 7 5 0 0
SfB Oure (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận SfB Oure thắng
Bại: là số trận SfB Oure thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FA 2000 9 5 3 1 16 6 10 46 T T H T H B
2 IF Lyseng 9 5 3 1 20 13 7 40 H B T H T T
3 Nr. sundby 9 3 3 3 12 16 -4 37 B T H B T H
4 Holstebro BK 9 5 1 3 24 21 3 35 H B T T B T
5 BK Avarta 9 1 3 5 11 19 -8 32 T B B H H H
6 Young Boys FD 9 1 1 7 10 18 -8 26 B T B B B B

Cập nhật: