Phong độ SfB Oure gần đây, KQ SfB Oure mới nhất

Phong độ SfB Oure gần đây

  • 05/04/2025
    SfB Oure
    OKS
    0 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Horsens Freja
    SfB Oure
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    SfB Oure
    Marienlyst
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    B 1909 Odense
    SfB Oure
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    SfB Oure
    Hedensted
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    SfB Oure
    Tarup Paarup IF
    2 - 2
    D
  • 27/10/2024
    Middelfart G BK U19
    SfB Oure
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    1 SfB Oure
    Esbjerg 2
    0 - 1
    L
  • 12/10/2024
    B 1913 Odense
    SfB Oure
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    OKS
    SfB Oure
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ SfB Oure gần đây, KQ SfB Oure mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ SfB Oure gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Đan Mạch 10 4 4 2

Phong độ SfB Oure gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả SfB Oure mới nhất ở giải Hạng 4 Đan Mạch

  • 05/04/2025
    SfB Oure
    OKS
    0 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Horsens Freja
    SfB Oure
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    SfB Oure
    Marienlyst
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    B 1909 Odense
    SfB Oure
    1 - 0
    W
  • 09/11/2024
    SfB Oure
    Hedensted
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    SfB Oure
    Tarup Paarup IF
    2 - 2
    D
  • 27/10/2024
    Middelfart G BK U19
    SfB Oure
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    1 SfB Oure
    Esbjerg 2
    0 - 1
    L
  • 12/10/2024
    B 1913 Odense
    SfB Oure
    0 - 0
    W
  • 05/10/2024
    OKS
    SfB Oure
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SfB Oure gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
SfB Oure (sân nhà) 8 4 0 0
SfB Oure (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SfB Oure thắng
Bại: là số trận SfB Oure thua

BXH Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brabrand 21 11 5 5 31 20 11 38 T B T T H B
2 VSK Arhus 21 11 4 6 36 28 8 37 B T H H H T
3 Bronshoj 21 10 6 5 27 17 10 36 T T H H B H
4 Odder IGF 21 9 8 4 37 33 4 35 T H T H H H
5 Holbaek 21 9 4 8 27 21 6 31 B H T H B B
6 Naesby 21 8 5 8 34 27 7 29 T H B B H B
7 FA 2000 21 7 7 7 23 20 3 28 H H H T H T
8 BK Avarta 21 8 2 11 18 29 -11 26 T B B T B T
9 Nr. sundby 21 6 6 9 20 29 -9 24 B B H B T B
10 Young Boys FD 21 5 7 9 23 30 -7 22 B T H B H T
11 IF Lyseng 21 5 6 10 23 33 -10 21 B T H B T T
12 Holstebro BK 21 5 4 12 25 37 -12 19 H B B T T B

Cập nhật: