Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây, KQ NK Dubrava Zagreb mới nhất
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây
- 17/05/2025HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 1L
- 11/05/2025NK Dubrava ZagrebNK Opatija0 - 1L
- 01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0W
- 26/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Croatia Zmijavci1 - 0W
- 19/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Orijent Rijeka0 - 1L
- 12/04/2025HNK CibaliaNK Dubrava Zagreb0 - 1W
- 05/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Zrinski Jurjevac3 - 0W
- 29/03/2025NK DugopoljeNK Dubrava Zagreb1 - 1L
- 22/03/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun 10 - 0L
- 16/03/2025NK Croatia ZmijavciNK Dubrava Zagreb1 - 1L
Thống kê phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây, KQ NK Dubrava Zagreb mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ NK Dubrava Zagreb gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025HNK Vukovar 91NK Dubrava Zagreb0 - 1L
- 11/05/2025NK Dubrava ZagrebNK Opatija0 - 1L
- 01/05/2025Radnik SesveteNK Dubrava Zagreb1 - 0W
- 26/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Croatia Zmijavci1 - 0W
- 19/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Orijent Rijeka0 - 1L
- 12/04/2025HNK CibaliaNK Dubrava Zagreb0 - 1W
- 05/04/2025NK Dubrava ZagrebNK Zrinski Jurjevac3 - 0W
- 29/03/2025NK DugopoljeNK Dubrava Zagreb1 - 1L
- 22/03/2025NK Dubrava ZagrebNK Jarun 10 - 0L
- 16/03/2025NK Croatia ZmijavciNK Dubrava Zagreb1 - 1L
- Kết quả NK Dubrava Zagreb mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Dubrava Zagreb gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Dubrava Zagreb (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
NK Dubrava Zagreb (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 31 | 19 | 9 | 3 | 51 | 14 | 37 | 66 | H T T T H T |
2 | NK Opatija | 31 | 18 | 11 | 2 | 46 | 18 | 28 | 65 | T T T B T T |
3 | NK Orijent Rijeka | 31 | 12 | 14 | 5 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T T H H |
4 | Radnik Sesvete | 31 | 13 | 7 | 11 | 33 | 28 | 5 | 46 | T B B B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 31 | 14 | 3 | 14 | 34 | 34 | 0 | 45 | T B T T B B |
6 | HNK Cibalia | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 37 | 8 | 44 | B T B B T T |
7 | Bijelo Brdo | 31 | 12 | 7 | 12 | 37 | 39 | -2 | 43 | T T T T T B |
8 | Rudes | 31 | 10 | 8 | 13 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B H T B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 31 | 9 | 10 | 12 | 29 | 41 | -12 | 37 | B B B B T T |
10 | NK Jarun | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 34 | -3 | 36 | H T B T T B |
11 | NK Dugopolje | 32 | 6 | 12 | 14 | 32 | 51 | -19 | 30 | B H B T T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 32 | 1 | 6 | 25 | 15 | 68 | -53 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia