Phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Phong độ La Equidad gần đây
- 11/04/2025La EquidadIndependiente Santa Fe1 - 1W
- 06/04/2025Deportivo CaliLa Equidad1 - 1L
- 01/04/2025La EquidadAtletico Junior Barranquilla 10 - 0L
- 23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
- 15/03/2025Deportivo PastoLa Equidad2 - 0L
- 09/03/2025La EquidadDep.Independiente Medellin0 - 0D
- 05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0L
- 22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0L
- 17/02/2025Union MagdalenaLa Equidad 10 - 0D
- 14/02/2025La EquidadEnvigado FC 21 - 2L
Thống kê phong độ La Equidad gần đây, KQ La Equidad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ La Equidad gần đây: theo giải đấu
- 11/04/2025La EquidadIndependiente Santa Fe1 - 1W
- 06/04/2025Deportivo CaliLa Equidad1 - 1L
- 01/04/2025La EquidadAtletico Junior Barranquilla 10 - 0L
- 23/03/2025La EquidadFortaleza F.C0 - 1D
- 15/03/2025Deportivo PastoLa Equidad2 - 0L
- 09/03/2025La EquidadDep.Independiente Medellin0 - 0D
- 05/03/2025Llaneros FCLa Equidad1 - 0L
- 22/02/2025La EquidadBoyaca Chico0 - 0L
- 17/02/2025Union MagdalenaLa Equidad 10 - 0D
- 14/02/2025La EquidadEnvigado FC 21 - 2L
- Kết quả La Equidad mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập La Equidad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
La Equidad (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 10 | 8 | 26 | T T T T T H |
2 | America de Cali | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | T H T T B H |
3 | Millonarios | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 25 | B T B T T T |
4 | Atletico Nacional Medellin | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 24 | T H T H B T |
5 | Independiente Santa Fe | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 | H T B T H B |
6 | Deportes Tolima | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 22 | T H B T T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 4 | 8 | 21 | T H H H H B |
8 | Deportivo Cali | 13 | 4 | 8 | 1 | 12 | 7 | 5 | 20 | H H H H T H |
9 | Deportivo Pasto | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T T H H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B H T T H |
11 | Alianza Petrolera | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B B H B B T |
12 | Deportivo Pereira | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T T H B H H |
13 | Llaneros FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B B T T B |
14 | Atletico Bucaramanga | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B H T T B |
15 | Boyaca Chico | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 13 | H H B B H H |
16 | Envigado FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B B H B T H |
17 | Fortaleza F.C | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T H B H |
19 | La Equidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | H B H B B T |
20 | Union Magdalena | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia