Phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
- 17/05/2025Atletico Junior BarranquillaFortaleza F.C1 - 0L
- 11/05/2025Fortaleza F.CLa Equidad3 - 0W
- 05/05/2025Deportivo PastoFortaleza F.C 10 - 0L
- 28/04/2025Fortaleza F.CDep.Independiente Medellin 10 - 0D
- 22/04/2025Boyaca ChicoFortaleza F.C0 - 0W
- 18/04/20251 Fortaleza F.CLlaneros FC0 - 0W
- 14/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza F.C1 - 0L
- 07/04/2025Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
- 31/03/2025America de CaliFortaleza F.C1 - 0L
- 27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây, KQ Fortaleza F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Fortaleza F.C gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Atletico Junior BarranquillaFortaleza F.C1 - 0L
- 11/05/2025Fortaleza F.CLa Equidad3 - 0W
- 05/05/2025Deportivo PastoFortaleza F.C 10 - 0L
- 28/04/2025Fortaleza F.CDep.Independiente Medellin 10 - 0D
- 22/04/2025Boyaca ChicoFortaleza F.C0 - 0W
- 18/04/20251 Fortaleza F.CLlaneros FC0 - 0W
- 14/04/2025Atletico BucaramangaFortaleza F.C1 - 0L
- 07/04/2025Fortaleza F.CMillonarios0 - 2L
- 31/03/2025America de CaliFortaleza F.C1 - 0L
- 27/03/2025Alianza PetroleraFortaleza F.C 10 - 0D
- Kết quả Fortaleza F.C mới nhất ở giải VĐQG Colombia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fortaleza F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza F.C (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Fortaleza F.C (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cucuta | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 14 | 33 | T T T T T H |
2 | Jaguares de Cordoba | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 14 | 11 | 31 | H T T B T T |
3 | Patriotas FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 7 | 12 | 30 | T T H T B B |
4 | Real Soacha Cundinamarca | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 13 | 10 | 29 | H H T T B T |
5 | Cortulua | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 29 | T B B B H T |
6 | Atletico Huila | 15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 28 | T T H H T B |
7 | Real Cartagena | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 25 | B B T H T H |
8 | Tigres Zipaquira | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 23 | H T T B T T |
9 | Leones | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 18 | B B B B H T |
10 | Real Santander | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 23 | -8 | 17 | H B H B B B |
11 | Orsomarso | 15 | 2 | 9 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | H B T B H H |
12 | Deportes Quindio | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H H T B H |
13 | Bogota FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H T T B B |
14 | Barranquilla FC | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 26 | -15 | 10 | T B H H B H |
15 | Atletico FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 9 | B T B B B H |
16 | Boca Juniors De Cali | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 19 | -8 | 8 | B B B B T H |
Title Play-offs Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia